Giá cả tại Fgura

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fgura? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fgura.

Fgura thay đổi giá cả hikersbay.com
Fgura Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Fgura là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Fgura có cao hơn so với nước Mỹ không? Fgura - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Fgura: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Malta euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00374 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0374 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 267 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Fgura nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 38%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 26%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Fgura thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 17%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 25%.

Khách sạn có đắt không tại Fgura? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fgura?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malta là ₫2.24M (€84). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.22M (€46) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫583K (€22). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malta tại ₫1.39M (€52). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.72M (€64) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.21M (€120) tại Malta Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.19M (€157)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fgura? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fgura không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Fgura, chẳng hạn như: cam, Khoai tây, Thuốc lá, hành tây, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fgura không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fgura là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fgura?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 401 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 253 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.37 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 214 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 61.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fgura, bao gồm cả cam, Khoai tây, Thuốc lá, hành tây, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Fgura trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tunisia, Ý, Hy Lạp, Albania, and San Marino.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fgura

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fgura

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fgura

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fgura

Fgura - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.4M (₫1.6M - ₫4.01M)

Phí

₫2.4M (₫1.6M - ₫4.01M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫873K (₫668K - ₫1.34M)

Internet

₫873K (₫668K - ₫1.34M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.23M (₫1.34M - ₫2.67M)

quần Jean

₫2.23M (₫1.34M - ₫2.67M)
67% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫50.8M

thu nhập trung bình

₫50.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫18.7M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫18.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫26.7M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫26.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24.7K (₫16.7K - ₫53.4K)

bánh mì

₫24.7K (₫16.7K - ₫53.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫254K (₫107K - ₫425K)

Pho mát

₫254K (₫107K - ₫425K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫79.3K (₫53.4K - ₫93.5K)

Gạo

₫79.3K (₫53.4K - ₫93.5K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫53.4K (₫26.7K - ₫93.5K)

cà chua

₫53.4K (₫26.7K - ₫93.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.4K (₫29.4K - ₫66.8K)

Chuối

₫29.4K (₫29.4K - ₫66.8K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫160K (₫134K - ₫401K)

Rượu

₫160K (₫134K - ₫401K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫401K (₫267K - ₫802K)

nhà hàng rẻ

₫401K (₫267K - ₫802K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫107K (₫66.8K - ₫134K)

bia địa phương

₫107K (₫66.8K - ₫134K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫68.3K (₫53.4K - ₫93.5K)

Cà phê

₫68.3K (₫53.4K - ₫93.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫48.1K (₫26.7K - ₫80.2K)

chai nước

₫48.1K (₫26.7K - ₫80.2K)
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫253K (₫240K - ₫267K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫253K (₫240K - ₫267K)
Giá cả ở 7,3% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫61.4K (₫53.4K - ₫80.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫61.4K (₫53.4K - ₫80.2K)
Giá cả ở 2,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fgura

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.1K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24.7K (€0.93)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.1K (€1.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫254K (€9.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.4K (€0.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫160K (€6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫43.5K (€1.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫67.1K (€2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫147K (€5.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫205K (€7.7)
  11. Táo (1kg) ₫40.1K (€1.5)
  12. Cam (1kg) ₫34.7K (€1.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.4K (€0.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫22.7K (€0.85)
  15. Một kg gạo trắng ₫79.3K (€3)
  16. Cà chua (1kg) ₫53.4K (€2)
  17. Chuối (1kg) ₫29.4K (€1.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.4K (€0.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫446K (€16.7)

Giá Trong Nhà Hàng Fgura

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫401K (€15)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.37M (€51)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫253K (€9.5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫107K (€4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫107K (€4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫61.4K (€2.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫48.1K (€1.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫68.3K (€2.6)

Chi Phí Sinh Hoạt Fgura

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫40.1K (€1.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫695K (€26)
  3. Xăng (1 lít) ₫36.4K (€1.4)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫709M (€26.5K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.7M (€700)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫24M (€900)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20M (€750)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫26.7M (€1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.4M (€90)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫873K (€33)
  11. numb_34 ₫401K (€15)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.23M (€84)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫918K (€34)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.17M (€81)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.54M (€95)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫831M (€31.1K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.01M (€225)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫120M (€4.5K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫214M (€8K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫160M (€6K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫50.8M (€1.9K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,9%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫134K (€5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫99.1K (€3.7)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.07M (€40)

Chi Phí Giải Trí Fgura

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫267K (€10)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malta là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Malta là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Malta

Giá: Gozo   Comino   Birkirkara   Mosta   Qormi   Żabbar   Valletta   Rabat   Gozo   Mdina   Safi   St. Julians (San Ġiljan)  

Chi phí sống tại Malta: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malta với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫53.4K (₫26.7K - ₫93.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫26.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫61.4K (₫53.4K - ₫80.2K)
Giá cả ở 2.7% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫68.3K (₫53.4K - ₫93.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫50.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫401K (₫267K - ₫802K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo