Giá cả tại Albania

Giá siêu thị ở Albania là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Albania có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Albania và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Albania: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,368 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,68 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,71 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  

Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Albania thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Chi phí sinh hoạt ở Albania thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 42%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 19%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Albania


Khách sạn có đắt không tại Albania? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Albania?

Giá trung bình của chỗ ở tại Albania là ₫1.14M (ALL 4.22K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫893K (ALL 3.29K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫558K (ALL 2.05K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Albania tại ₫1.01M (ALL 3.73K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.11M (ALL 4.1K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.46M (ALL 5.37K) tại Albania Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.13M (ALL 7.84K)


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Albania không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Macedonia, Hy Lạp, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Bulgaria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Albania

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Albania

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Albania

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Albania

So sánh giá đã chọn trong Albania với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫2.31M (₫1.63M - ₫3.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫440K (₫353K - ₫543K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.43M (₫679K - ₫3.26M)
7,6% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫14.7M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.6M (₫6.79M - ₫18.7M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫12.9M (₫6.79M - ₫21.7M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫22.3K (₫13.7K - ₫32.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫261K (₫163K - ₫380K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫50.2K (₫32.6K - ₫70.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫40.1K (₫19K - ₫67.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫58.8K (₫40.7K - ₫109K)
38% hơn nước Mỹ

Rượu

₫244K (₫122K - ₫407K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫231K (₫122K - ₫407K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫55.9K (₫32.6K - ₫109K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫42.5K (₫21.7K - ₫67.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫19.4K (₫13.6K - ₫27.4K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫190K (₫163K - ₫217K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫39.8K (₫27.1K - ₫54.3K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Albania

Giá bánh mì có tăng trong Albania không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2012: 18,9 N ₫(70 ALL), 2014: 15,1 N ₫(56 ALL), 2015: 18,5 N ₫(68 ALL), 2016: 17,9 N ₫(66 ALL), 2017: 16,2 N ₫(60 ALL) và 2018: 16,6 N ₫(61 ALL).

Albania thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 45,4 N ₫(167 ALL), 2016: 45,6 N ₫(168 ALL), 2017: 47,1 N ₫(174 ALL) và 2018: 43 N ₫(158 ALL)

Albania thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Albania thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Albania có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2012: 127 N ₫(469 ALL), 2014: 177 N ₫(651 ALL), 2015: 217 N ₫(800 ALL), 2016: 163 N ₫(600 ALL), 2017: 183 N ₫(673 ALL) và 2018: 149 N ₫(550 ALL)

Albania thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 9,56 Tr ₫(35,2 N ALL), 2014: 8,54 Tr ₫(31,5 N ALL), 2015: 7,91 Tr ₫(29,2 N ALL), 2016: 7,85 Tr ₫(28,9 N ALL), 2017: 8,47 Tr ₫(31,2 N ALL) và 2018: 8,81 Tr ₫(32,5 N ALL)

Albania thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Albania thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2012-2018
Albania thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com