Giá cả tại Bulgaria

Giá siêu thị ở Bulgaria là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bulgaria có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Bulgaria và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bulgaria: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Bulgaria Lev Bulgaria (BGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00734 Lev Bulgaria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0734 Lev Bulgaria. Và ngược lại: Với 10 Lev Bulgaria bạn có thể nhận được 136 nghìn Đồng Việt Nam.



Bạn có thể ăn với giá rẻ ở Bulgaria không? Xem một bữa ăn tại McDonalds có giá bao nhiêu: Giá McDonald's tại Bulgaria


Bạn thích pizza không? Tự hỏi liệu bạn có thể ăn pizza ngon ở Bulgaria không? Xem những loại pizza bạn có thể ăn. So sánh giá của các món ăn khác nhau trong các tiệm pizza ở Bulgaria. Giá pizza tại Bulgaria


Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Bulgaria không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Bulgaria. Giá KFC tại Bulgaria


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bulgaria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bulgaria

Giá: Asenovgrad   Gabrovo   Haskovo   Kyustendil   Plovdiv   Ruse   Sofia   Stara Zagora   Varna   Vidin  

Giá McDonald's tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá pizza tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá KFC tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Bulgaria nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bulgaria, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 35%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Bulgaria


Khách sạn có đắt không tại Bulgaria? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bulgaria?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bulgaria là ₫1.15M (BGN 85). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫973K (BGN 71) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫862K (BGN 63). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bulgaria tại ₫979K (BGN 72). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.44M (BGN 106) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.28M (BGN 167) tại Bulgaria Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.11M (BGN 301)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Bulgaria trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Macedonia, România, Serbia, Albania, and Hy Lạp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bulgaria

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bulgaria

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bulgaria

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bulgaria

So sánh giá đã chọn trong Bulgaria với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫2.85M (₫1.74M - ₫4.88M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫321K (₫232K - ₫450K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.37M (₫681K - ₫2.73M)
3,2% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫22.7M
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.6M (₫6.81M - ₫16.4M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.6M (₫8.18M - ₫20.4M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.3K (₫16.2K - ₫40.9K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫238K (₫164K - ₫382K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫49.1K (₫31.3K - ₫68.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫55.5K (₫34.1K - ₫68.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫44.9K (₫34.1K - ₫54.5K)
5,5% hơn nước Mỹ

Rượu

₫136K (₫95.4K - ₫245K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫269K (₫136K - ₫409K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫47.7K (₫27.3K - ₫68.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫46.8K (₫27.3K - ₫68.1K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫20.6K (₫13.6K - ₫34.1K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫204K (₫164K - ₫225K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫32.7K (₫21.8K - ₫46.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Bulgaria

Giá bánh mì có tăng trong Bulgaria không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 11,6 N ₫(0,85 BGN), 2011: 12,9 N ₫(0,95 BGN), 2012: 12,4 N ₫(0,91 BGN), 2013: 12,3 N ₫(0,9 BGN), 2014: 12,5 N ₫(0,92 BGN), 2015: 12,4 N ₫(0,91 BGN), 2016: 12,9 N ₫(0,95 BGN), 2017: 13,2 N ₫(0,97 BGN) và 2018: 13,8 N ₫(1 BGN).

Bulgaria thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2010-2018
Bulgaria thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 33,8 N ₫(2,5 BGN), 2016: 35,6 N ₫(2,6 BGN), 2017: 35,2 N ₫(2,6 BGN) và 2018: 33,7 N ₫(2,5 BGN)

Bulgaria thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Bulgaria thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Bulgaria có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 123 N ₫(9 BGN), 2011: 108 N ₫(7,9 BGN), 2012: 109 N ₫(8 BGN), 2013: 109 N ₫(8 BGN), 2014: 109 N ₫(8 BGN), 2015: 136 N ₫(10 BGN), 2016: 136 N ₫(10 BGN), 2017: 136 N ₫(10 BGN) và 2018: 136 N ₫(10 BGN)

Bulgaria thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2010-2018
Bulgaria thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 4,95 Tr ₫(363 BGN), 2011: 6,49 Tr ₫(476 BGN), 2012: 5,73 Tr ₫(421 BGN), 2013: 5,72 Tr ₫(420 BGN), 2014: 5,97 Tr ₫(438 BGN), 2015: 6,45 Tr ₫(473 BGN), 2016: 6,87 Tr ₫(504 BGN), 2017: 7,19 Tr ₫(527 BGN) và 2018: 7,91 Tr ₫(581 BGN)

Bulgaria thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2010-2018
Bulgaria thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Bulgaria thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Bulgaria thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Bulgaria

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không