Giá thực phẩm tại Malta

Có đắt không trong các cửa hàng ở Malta? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Malta không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Malta, chẳng hạn như: Khoai tây, Gạo, hành tây, cà chua, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Malta euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00374 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0374 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 267 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Malta


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malta là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Malta là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Malta

Giá: Gozo   Comino   Birkirkara   Mosta   Qormi   Żabbar   Valletta   Rabat   Gozo   Mdina   Safi   St. Julians (San Ġiljan)  


Giá bánh mì ₫30.3K (₫21.4K - ₫53.4K)

bánh mì

₫30.3K (₫21.4K - ₫53.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫231K (₫107K - ₫425K)

Pho mát

₫231K (₫107K - ₫425K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫72.4K (₫40.1K - ₫107K)

Gạo

₫72.4K (₫40.1K - ₫107K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫70.8K (₫32.1K - ₫120K)

cà chua

₫70.8K (₫32.1K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫48.3K (₫37.4K - ₫66.8K)

Chuối

₫48.3K (₫37.4K - ₫66.8K)
13% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫160K (₫107K - ₫321K)

Rượu

₫160K (₫107K - ₫321K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Malta (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Malta

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.7K (€1.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.3K (€1.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫77.3K (€2.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫231K (€8.6)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.8K (€0.78)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫160K (€6)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.5K (€1.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫65.4K (€2.4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫152K (€5.7)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫212K (€7.9)
  11. Táo (1kg) ₫70.1K (€2.6)
  12. Cam (1kg) ₫63.8K (€2.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫41.5K (€1.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫43.4K (€1.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫72.4K (€2.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫70.8K (€2.7)
  17. Chuối (1kg) ₫48.3K (€1.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫49K (€1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫371K (€13.9)
  20. Lê (1kg) ₫84.1K (€3.1)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫39K (€1.5)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫31K (€1.2)
  23. Xúc xích (1kg) ₫471K (€17.6)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫159K (€6)
  25. Whisky 14.06 ₫357K (€13.4)
  26. Rum 14.42 ₫366K (€13.7)
  27. Rượu vodka 11.06 ₫281K (€10.5)
  28. Gin 14.7 ₫374K (€14)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Malta

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 53,4 N ₫(2 €), 2012: 53,4 N ₫(2 €), 2013: 44,6 N ₫(1,7 €), 2014: 42,7 N ₫(1,6 €), 2015: 62,5 N ₫(2,3 €), 2016: 57,7 N ₫(2,2 €), 2017: 51,8 N ₫(1,9 €) và 2018: 58,5 N ₫(2,2 €)

Malta thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Malta thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Malta không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 53,4 N ₫(2 €), 2012: 39,8 N ₫(1,5 €), 2013: 35,5 N ₫(1,3 €), 2014: 24,3 N ₫(0,91 €), 2015: 32,3 N ₫(1,2 €), 2016: 31,8 N ₫(1,2 €), 2017: 33,9 N ₫(1,3 €) và 2018: 27 N ₫(1 €)

Malta thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Malta thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 41,4 N ₫(1,6 €), 2011: 53,7 N ₫(2 €), 2012: 57,2 N ₫(2,1 €), 2013: 54,5 N ₫(2 €), 2014: 54,2 N ₫(2 €), 2015: 50 N ₫(1,9 €), 2016: 59 N ₫(2,2 €), 2017: 56,4 N ₫(2,1 €) và 2018: 59,6 N ₫(2,2 €)

Malta thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Malta thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 26,7 N ₫(1 €), 2013: 52,1 N ₫(2 €), 2014: 40,3 N ₫(1,5 €), 2015: 48,6 N ₫(1,8 €), 2016: 50,2 N ₫(1,9 €), 2017: 48,6 N ₫(1,8 €) và 2018: 42,5 N ₫(1,6 €)

Malta thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Malta thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Malta không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 308 N ₫(11,5 €), 2016: 299 N ₫(11,2 €), 2017: 272 N ₫(10,2 €) và 2018: 306 N ₫(11,4 €).

Malta thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Malta thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫72.4K (₫40.1K - ₫107K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫30.3K (₫21.4K - ₫53.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫56.4K (₫40.1K - ₫80.2K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫248K (₫214K - ₫267K)
Giá cả ở 9.3% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫231K (₫107K - ₫425K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫64.5K (₫40.1K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo