Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Birkirkara? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Birkirkara.
Tiền tệ trong Malta euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00374 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0374 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 267 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Birkirkara nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 29%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 14%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Birkirkara thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 12%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 10%.
Khách sạn có đắt không tại Birkirkara? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Birkirkara?
Giá trung bình của chỗ ở tại Malta là ₫2.46M (€92). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.22M (€46) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫583K (€22). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malta tại ₫1.33M (€50). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.89M (€71) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.54M (€132) tại Malta Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.89M (€146)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Birkirkara không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Birkirkara là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Birkirkara?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 321 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 267 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.87 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 174 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 59.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Birkirkara, bao gồm cả bia nước ngoài, Gạo, Trứng, nước đóng chai, or cà chua
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Birkirkara trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Tunisia, Ý, Hy Lạp, Albania, and San Marino.
Phí
₫3.73M (₫1.87M - ₫8.52M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫802K (₫802K - ₫1.6M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫3.14M (₫668K - ₫6.68M)
140% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫40.5M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫23.7M (₫18.8M - ₫26.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫29.4M (₫26.7M - ₫32.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫30.5K (₫20K - ₫80.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫297K (₫200K - ₫401K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫55.2K (₫34.7K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫57.9K (₫40.1K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫45.9K (₫34.7K - ₫53.4K)
7,5% hơn nước Mỹ
Rượu
₫134K (₫80.2K - ₫321K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫321K (₫214K - ₫802K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫86.8K (₫45.4K - ₫134K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫67.3K (₫53.4K - ₫160K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫46K (₫26.7K - ₫80.2K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫267K (₫240K - ₫321K)
Giá cả ở 2,2% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫59.4K (₫42.7K - ₫80.2K)
Giá cả ở 5,9% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Birkirkara
Giá Trong Nhà Hàng Birkirkara
Chi Phí Sinh Hoạt Birkirkara
Chi Phí Giải Trí Birkirkara
Giá: Gozo Comino Birkirkara Mosta Qormi Żabbar Valletta Rabat Gozo Mdina Safi St. Julians (San Ġiljan)
Gạo
₫55.2K (₫34.7K - ₫107K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫59.4K (₫42.7K - ₫80.2K)
Giá cả ở 5.9% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫321K (₫214K - ₫802K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.73M (₫1.87M - ₫8.52M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫46K (₫26.7K - ₫80.2K)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫3.14M (₫668K - ₫6.68M)
140% hơn nước Mỹ