Giá cả tại Paramaribo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Paramaribo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Paramaribo.

Paramaribo thay đổi giá cả hikersbay.com
Paramaribo Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Paramaribo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Paramaribo cao hơn so với nước Mỹ không? Paramaribo - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Paramaribo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Suriname Đô la Suriname (SRD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,139 Đô la Suriname. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,39 Đô la Suriname. Và ngược lại: Với 10 Đô la Suriname bạn có thể nhận được 7,21 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Suriname so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 98%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 98%. Chi phí sinh hoạt ở Paramaribo thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 99%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 99%.

Khách sạn có đắt không tại Paramaribo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Paramaribo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Suriname là ₫1.56M ($62). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Suriname tại ₫1.01M (SRD 1.4K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.18M (SRD 1.63K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.42M (SRD 1.97K) tại Suriname Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫1.98M (SRD 2.74K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Paramaribo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Paramaribo không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Paramaribo, chẳng hạn như: Khoai tây, Gạo, cam, Trứng, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Paramaribo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Paramaribo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Paramaribo?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 4.86 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 5.29 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 40.6 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 2.31 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 739 Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Paramaribo, bao gồm cả Khoai tây, Gạo, cam, Trứng, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Paramaribo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Guyana, Trinidad và Tobago, Barbados, Grenada, and Saint Vincent và Grenadines.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Paramaribo

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Paramaribo

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Paramaribo

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Paramaribo

Paramaribo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫44.9K (₫36K - ₫57.6K)

Phí

₫44.9K (₫36K - ₫57.6K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫24.1K (₫14.4K - ₫43.2K)

Internet

₫24.1K (₫14.4K - ₫43.2K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫21K (₫7.21K - ₫46.8K)

quần Jean

₫21K (₫7.21K - ₫46.8K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫180K

thu nhập trung bình

₫180K
Giá cả ở 100% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫367K (₫216K - ₫721K)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫367K (₫216K - ₫721K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫383K (₫288K - ₫1.44M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫383K (₫288K - ₫1.44M)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫880 (₫594 - ₫1.44K)

bánh mì

₫880 (₫594 - ₫1.44K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫9.43K (₫3.6K - ₫16.4K)

Pho mát

₫9.43K (₫3.6K - ₫16.4K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫920 (₫641 - ₫1.44K)

Gạo

₫920 (₫641 - ₫1.44K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫4.04K (₫1.08K - ₫7.21K)

cà chua

₫4.04K (₫1.08K - ₫7.21K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫1.49K (₫721 - ₫2.88K)

Chuối

₫1.49K (₫721 - ₫2.88K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫7.21K (₫3.6K - ₫7.7K)

Rượu

₫7.21K (₫3.6K - ₫7.7K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫4.86K (₫2.23K - ₫7.21K)

nhà hàng rẻ

₫4.86K (₫2.23K - ₫7.21K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫1.15K (₫943 - ₫2.3K)

bia địa phương

₫1.15K (₫943 - ₫2.3K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫1.36K (₫1.08K - ₫2.16K)

Cà phê

₫1.36K (₫1.08K - ₫2.16K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫415 (₫289 - ₫721)

chai nước

₫415 (₫289 - ₫721)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫5.29K (₫4.32K - ₫6.6K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫5.29K (₫4.32K - ₫6.6K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫739 (₫612 - ₫1.44K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫739 (₫612 - ₫1.44K)
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Paramaribo

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫955 (SRD 1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫880 (SRD 1.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫2.09K (SRD 2.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫9.43K (SRD 13.1)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫986 (SRD 1.4)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫7.21K (SRD 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫1.6K (SRD 2.2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫2.03K (SRD 2.8)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫4.07K (SRD 5.6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫3K (SRD 4.2)
  11. Táo (1kg) ₫3.6K (SRD 5)
  12. Cam (1kg) ₫1.71K (SRD 2.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫787 (SRD 1.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫1.9K (SRD 2.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫920 (SRD 1.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫4.04K (SRD 5.6)
  17. Chuối (1kg) ₫1.49K (SRD 2.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫962 (SRD 1.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫7.01K (SRD 9.7)

Giá Trong Nhà Hàng Paramaribo

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫4.86K (SRD 6.7)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫40.6K (SRD 56)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫5.29K (SRD 7.3)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫1.15K (SRD 1.6)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫1.44K (SRD 2)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫739 (SRD 1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫415 (SRD 0.58)
  8. Cà phê cappuccino ₫1.36K (SRD 1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Paramaribo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫315 (SRD 0.44)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫64.9K (SRD 90)
  3. Xăng (1 lít) ₫782 (SRD 1.1)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫18M (SRD 25K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫367K (SRD 510)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫148K (SRD 205)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.17M (SRD 1.62K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫383K (SRD 531)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫44.9K (SRD 62)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫24.1K (SRD 33)
  11. numb_34 ₫18K (SRD 25)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫21K (SRD 29)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫20.2K (SRD 28)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫54.4K (SRD 76)
  15. 1 đôi giày da nam ₫101K (SRD 141)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫18M (SRD 25K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫32.1K (SRD 45)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫135K (SRD 187)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫303K (SRD 421)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫126K (SRD 175)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫180K (SRD 250)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 17%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫1.57K (SRD 2.2)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫2.16K (SRD 3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫9.01K (SRD 12.5)

Paramaribo chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Paramaribo Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Paramaribo

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫9.45K (SRD 13.1)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫14.4K (SRD 20)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫3.34K (SRD 4.6)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Suriname là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Suriname

Giá: Paramaribo   Lelydorp   Brokopondo  

Chi phí sống tại Suriname: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Suriname với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫332K (₫127K - ₫578K)
1.8% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26K (₫21.5K - ₫50.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.58M (₫1.27M - ₫2.03M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫52.3K (₫25.4K - ₫101K)
23% hơn nước Mỹ

Gạo

₫32.4K (₫22.6K - ₫50.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫14.6K (₫10.2K - ₫25.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ