Giá thực phẩm tại Suriname

Có đắt không trong các cửa hàng ở Suriname? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Suriname không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Suriname, chẳng hạn như: cà chua, Bia, Chuối, Sữa, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Suriname Đô la Suriname (SRD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,139 Đô la Suriname. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,39 Đô la Suriname. Và ngược lại: Với 10 Đô la Suriname bạn có thể nhận được 7,21 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Suriname là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Suriname

Giá: Paramaribo   Lelydorp   Brokopondo  


Giá bánh mì ₫29.4K (₫20.9K - ₫50.7K)

bánh mì

₫29.4K (₫20.9K - ₫50.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫332K (₫127K - ₫578K)

Pho mát

₫332K (₫127K - ₫578K)
1,8% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫32K (₫22.6K - ₫50.7K)

Gạo

₫32K (₫22.6K - ₫50.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫142K (₫38.1K - ₫254K)

cà chua

₫142K (₫38.1K - ₫254K)
14% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.4K (₫25.4K - ₫101K)

Chuối

₫36.4K (₫25.4K - ₫101K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫254K (₫127K - ₫271K)

Rượu

₫254K (₫127K - ₫271K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Suriname (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Suriname

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.1K (SRD 42)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.4K (SRD 41)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫72.9K (SRD 101)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫332K (SRD 461)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.1K (SRD 45)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫254K (SRD 352)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50.1K (SRD 70)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫71.6K (SRD 99)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫143K (SRD 199)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫105K (SRD 146)
  11. Táo (1kg) ₫127K (SRD 176)
  12. Cam (1kg) ₫60.1K (SRD 83)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.8K (SRD 40)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫67K (SRD 93)
  15. Một kg gạo trắng ₫32K (SRD 44)
  16. Cà chua (1kg) ₫142K (SRD 197)
  17. Chuối (1kg) ₫36.4K (SRD 51)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.9K (SRD 48)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫238K (SRD 330)
  20. Lê (1kg) ₫152K (SRD 211)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫78.3K (SRD 109)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫23.4K (SRD 33)
  23. Xúc xích (1kg) ₫243K (SRD 337)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫305K (SRD 424)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫169K (₫152K - ₫232K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.6K (₫21.5K - ₫50.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫29.4K (₫20.9K - ₫50.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫36.4K (₫25.4K - ₫101K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫848K (₫508K - ₫1.52M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫32K (₫22.6K - ₫50.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ