Giá cả tại Guyana

Giá siêu thị ở Guyana là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Guyana có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Guyana và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Guyana: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Guyana Đô la Guyana (GYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,824 Đô la Guyana. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 8,24 Đô la Guyana. Và ngược lại: Với 10 Đô la Guyana bạn có thể nhận được 1,21 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guyana là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guyana

Giá: George Town   Linden   New Amsterdam   Vườn cực lạc   Buxton, Guyana   Bartica   Blairmont   Enmore   Fort Wellington   Helena  

Tổng chi phí tại Guyana thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 34%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 22%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Guyana thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 56%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 34%.

Khách sạn có đắt không tại Guyana? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Guyana?

Giá trung bình của chỗ ở tại Guyana là ₫2.36M (GYD 19.4K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Guyana tại ₫1.4M (GYD 11.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.9M (GYD 15.7K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.51M (GYD 20.7K) tại Guyana Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫9.63M (GYD 79.3K)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Guyana trong các nước lân cận? Xem giá tại: Suriname, Trinidad và Tobago, Grenada, Barbados, and Saint Vincent và Grenadines.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Guyana

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Guyana

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Guyana

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Guyana

So sánh giá đã chọn trong Guyana với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫1.87M (₫1.24M - ₫2.43M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.72M (₫1.46M - ₫1.9M)
Giá cả ở 4,6% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫797K (₫364K - ₫1.21M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫10.9M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16.6M (₫7.28M - ₫38M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.3M (₫7.89M - ₫24.3M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫42.9K (₫36.4K - ₫68K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫240K (₫121K - ₫321K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫47.3K (₫29.1K - ₫60.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫80K (₫12.1K - ₫146K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫59.1K (₫24.3K - ₫80.3K)
39% hơn nước Mỹ

Rượu

₫364K (₫243K - ₫1.09M)
Giá cả ở 4,4% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫219K (₫177K - ₫425K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫57.7K (₫36.4K - ₫121K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫110K (₫36.4K - ₫190K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫17.9K (₫12.1K - ₫36.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫219K (₫190K - ₫253K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.4K (₫24.3K - ₫36.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Guyana

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không