Giá cả tại Gombak

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gombak? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gombak.

Gombak thay đổi giá cả hikersbay.com
Gombak Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Gombak là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Gombak cao hơn so với nước Mỹ không? Gombak - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Gombak: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0175 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,175 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 57,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Malaysia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 34%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 61%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Gombak thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 71%.

Khách sạn có đắt không tại Gombak? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Gombak?

Giá trung bình của chỗ ở tại Malaysia là ₫528K (MYR 92). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫417K (MYR 73) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫269K (MYR 47). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Malaysia tại ₫455K (MYR 79). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫848K (MYR 148) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.35M (MYR 236) tại Malaysia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6.38M (MYR 1.11K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Gombak? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gombak không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Gombak, chẳng hạn như: Khoai tây, Gạo, bánh mì, rau diếp, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gombak không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gombak là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gombak?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 100 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 97.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 744 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 183 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gombak, bao gồm cả Khoai tây, Gạo, bánh mì, rau diếp, or ức gà


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Gombak không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Singapore, Campuchia, Việt Nam, Thái Lan, and Brunei.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gombak

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gombak

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Gombak

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gombak

Gombak - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.56M (₫973K - ₫2.92M)

Phí

₫1.56M (₫973K - ₫2.92M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫680K (₫573K - ₫899K)

Internet

₫680K (₫573K - ₫899K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.31M (₫567K - ₫1.83M)

quần Jean

₫1.31M (₫567K - ₫1.83M)
Giá cả ở 1,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫14.3M

thu nhập trung bình

₫14.3M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.73M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.73M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫23.9K (₫17.2K - ₫57.3K)

bánh mì

₫23.9K (₫17.2K - ₫57.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫346K (₫85.9K - ₫859K)

Pho mát

₫346K (₫85.9K - ₫859K)
6,1% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫37.2K (₫17.2K - ₫62.4K)

Gạo

₫37.2K (₫17.2K - ₫62.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫38.1K (₫17.2K - ₫51.5K)

cà chua

₫38.1K (₫17.2K - ₫51.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.4K (₫22.9K - ₫57.3K)

Chuối

₫36.4K (₫22.9K - ₫57.3K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫401K (₫229K - ₫573K)

Rượu

₫401K (₫229K - ₫573K)
5,3% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫100K (₫51.5K - ₫172K)

nhà hàng rẻ

₫100K (₫51.5K - ₫172K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫91.6K (₫57.3K - ₫172K)

bia địa phương

₫91.6K (₫57.3K - ₫172K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫72.7K (₫40.1K - ₫97.3K)

Cà phê

₫72.7K (₫40.1K - ₫97.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.5K (₫10.3K - ₫22.9K)

chai nước

₫12.5K (₫10.3K - ₫22.9K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫97.3K (₫97.3K - ₫143K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫97.3K (₫97.3K - ₫143K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫20.2K (₫14.3K - ₫28.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫20.2K (₫14.3K - ₫28.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gombak

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.9K (MYR 8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫23.9K (MYR 4.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.4K (MYR 9.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫346K (MYR 60)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.1K (MYR 3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫401K (MYR 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫79.3K (MYR 13.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫108K (MYR 18.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫99.6K (MYR 17.4)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫114K (MYR 19.9)
  11. Táo (1kg) ₫66.9K (MYR 11.7)
  12. Cam (1kg) ₫67.3K (MYR 11.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫25.4K (MYR 4.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫26.1K (MYR 4.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫37.2K (MYR 6.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫38.1K (MYR 6.7)
  17. Chuối (1kg) ₫36.4K (MYR 6.4)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.6K (MYR 4.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫261K (MYR 45)

Giá Trong Nhà Hàng Gombak

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫100K (MYR 17.5)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫744K (MYR 130)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫97.3K (MYR 17)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫91.6K (MYR 16)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫143K (MYR 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫20.2K (MYR 3.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.5K (MYR 2.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫72.7K (MYR 12.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Gombak

  1. Xăng (1 lít) ₫11.8K (MYR 2.1)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫916M (MYR 160K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.73M (MYR 1K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.58M (MYR 800)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16M (MYR 2.8K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.56M (MYR 273)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫680K (MYR 119)
  8. numb_34 ₫292K (MYR 51)
  9. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.31M (MYR 228)
  10. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫849K (MYR 148)
  11. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.88M (MYR 328)
  12. 1 đôi giày da nam ₫1.73M (MYR 303)
  13. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫773M (MYR 135K)
  14. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.99M (MYR 1.05K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫185M (MYR 32.3K)
  16. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫14.3M (MYR 2.5K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,2%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫28.6K (MYR 5)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫28.6K (MYR 5)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫85.9K (MYR 15)

Chi Phí Giải Trí Gombak

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫344K (MYR 60)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫112K (MYR 19.5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  

Chi phí sống tại Malaysia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Malaysia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫680K (₫573K - ₫899K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫91.6K (₫57.3K - ₫172K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫401K (₫229K - ₫573K)
5.3% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫346K (₫85.9K - ₫859K)
6.1% hơn nước Mỹ

Chuối

₫36.4K (₫22.9K - ₫57.3K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫100K (₫51.5K - ₫172K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ