Giá thực phẩm tại Malaysia

Có đắt không trong các cửa hàng ở Malaysia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Malaysia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Malaysia, chẳng hạn như: Táo, Khoai tây, Trứng, nước đóng chai, or Rượu (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Malaysia Ringgit Malaysia (MYR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0175 Ringgit Malaysia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,175 Ringgit Malaysia. Và ngược lại: Với 10 Ringgit Malaysia bạn có thể nhận được 57,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Malaysia


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Malaysia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Malaysia

Giá: George Town   Ipoh   Johor Bahru   Klang   Kuala Lumpur   Kuantan   Kuching   Seremban   Shah Alam   Subang Jaya  


Giá bánh mì ₫21.8K (₫16.6K - ₫45.8K)

bánh mì

₫21.8K (₫16.6K - ₫45.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫332K (₫115K - ₫808K)

Pho mát

₫332K (₫115K - ₫808K)
1,5% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.2K (₫14.9K - ₫57.3K)

Gạo

₫31.2K (₫14.9K - ₫57.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫32.9K (₫17.2K - ₫57.3K)

cà chua

₫32.9K (₫17.2K - ₫57.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.6K (₫22.9K - ₫57.3K)

Chuối

₫31.6K (₫22.9K - ₫57.3K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫401K (₫201K - ₫688K)

Rượu

₫401K (₫201K - ₫688K)
5,2% hơn nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Malaysia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Malaysia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫41.2K (MYR 7.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21.8K (MYR 3.8)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.2K (MYR 8.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫332K (MYR 58)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.3K (MYR 2.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫401K (MYR 70)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫63.5K (MYR 11.1)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫89K (MYR 15.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫103K (MYR 18)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫101K (MYR 17.6)
  11. Táo (1kg) ₫62.8K (MYR 11)
  12. Cam (1kg) ₫65K (MYR 11.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫21.6K (MYR 3.8)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.4K (MYR 4.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.2K (MYR 5.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫32.9K (MYR 5.7)
  17. Chuối (1kg) ₫31.6K (MYR 5.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫25.7K (MYR 4.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫201K (MYR 35)
  20. Lê (1kg) ₫75.4K (MYR 13.2)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫18.1K (MYR 3.2)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.42K (MYR 1.5)
  23. Xúc xích (1kg) ₫412K (MYR 72)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫444K (MYR 78)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Malaysia

Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2011: 43,5 N ₫(7,6 MYR), 2012: 41,4 N ₫(7,2 MYR), 2013: 40,3 N ₫(7 MYR), 2014: 45,7 N ₫(8 MYR), 2015: 45,7 N ₫(8 MYR), 2016: 52,5 N ₫(9,2 MYR), 2017: 56,4 N ₫(9,8 MYR) và 2018: 52,3 N ₫(9,1 MYR)

Malaysia thay đổi giá cả: Cam (1kg) 2011-2018
Malaysia thay đổi giá cả Cam (1kg) hikersbay.com

Giá của rau và trái cây có tăng trong Malaysia không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2011: 18,7 N ₫(3,3 MYR), 2012: 19,4 N ₫(3,4 MYR), 2013: 19,1 N ₫(3,3 MYR), 2014: 20,2 N ₫(3,5 MYR), 2015: 21,4 N ₫(3,7 MYR), 2016: 24,2 N ₫(4,2 MYR), 2017: 21,1 N ₫(3,7 MYR) và 2018: 17,4 N ₫(3 MYR)

Malaysia thay đổi giá cả: Khoai tây (1kg) 2011-2018
Malaysia thay đổi giá cả Khoai tây (1kg) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2010: 23,8 N ₫(4,2 MYR), 2011: 24,6 N ₫(4,3 MYR), 2012: 26,6 N ₫(4,6 MYR), 2013: 25,8 N ₫(4,5 MYR), 2014: 26,7 N ₫(4,7 MYR), 2015: 30,1 N ₫(5,3 MYR), 2016: 30 N ₫(5,2 MYR), 2017: 30,5 N ₫(5,3 MYR) và 2018: 30 N ₫(5,2 MYR)

Malaysia thay đổi giá cả: Trứng (bình thường) (12) 2010-2018
Malaysia thay đổi giá cả Trứng (bình thường) (12) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 20,7 N ₫(3,6 MYR), 2013: 21 N ₫(3,7 MYR), 2014: 21 N ₫(3,7 MYR), 2015: 25 N ₫(4,4 MYR), 2016: 26,2 N ₫(4,6 MYR), 2017: 23,9 N ₫(4,2 MYR) và 2018: 23,5 N ₫(4,1 MYR)

Malaysia thay đổi giá cả: Một kg gạo trắng 2012-2018
Malaysia thay đổi giá cả Một kg gạo trắng hikersbay.com

Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Malaysia không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 161 N ₫(28 MYR), 2016: 140 N ₫(24 MYR), 2017: 151 N ₫(26 MYR) và 2018: 172 N ₫(30 MYR).

Malaysia thay đổi giá cả: Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) 2015-2018
Malaysia thay đổi giá cả Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫67.5K (₫34.4K - ₫103K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫673K (₫516K - ₫894K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.97M (₫5.73M - ₫17.2M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫74.5K (₫45.8K - ₫143K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫103K (₫86K - ₫115K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.7K (₫14.3K - ₫28.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ