Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Malta euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00374 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0374 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 267 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Gozo Comino Birkirkara Mosta Qormi Żabbar Valletta Rabat Gozo Mdina Safi St. Julians (San Ġiljan)
Giá thể thao và giải trí tại Malta:
cà chua
₫70.8K (₫32.1K - ₫120K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫72.4K (₫40.1K - ₫107K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫231K (₫107K - ₫425K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫56.4K (₫40.1K - ₫80.2K)
Giá cả ở 11% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫248K (₫214K - ₫267K)
Giá cả ở 9.3% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫39.2K (₫26.7K - ₫66.8K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ