Giá cả tại Zimbabwe

Giá siêu thị ở Zimbabwe là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Zimbabwe có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Zimbabwe và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Zimbabwe: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Zimbabwe Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00394 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Zimbabwe là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Zimbabwe

Giá: Harare   Mutare   Kwekwe   Bulawayo   Masvingo   Marondera   Bindura   Chitungwiza   Chegutu   Chinhoyi  

Tổng chi phí tại Zimbabwe thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Zimbabwe thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 26%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Zimbabwe


Khách sạn có đắt không tại Zimbabwe? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Zimbabwe?

Giá trung bình của chỗ ở tại Zimbabwe là ₫4.29M ($169). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.52M ($60) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫356K ($14). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Zimbabwe tại ₫2.29M ($90). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.05M ($120) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.22M ($166) tại Zimbabwe Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫7.73M ($304)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Zimbabwe trong các nước lân cận? Xem giá tại: Zambia, Mozambique, Botswana, Malawi, and Eswatini.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Zimbabwe

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Zimbabwe

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Zimbabwe

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Zimbabwe

So sánh giá đã chọn trong Zimbabwe với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫1.64M (₫635K - ₫2.54M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫3.46M (₫2.03M - ₫5.08M)
gấp đôi so với nước Mỹ

quần Jean

₫508K (₫254K - ₫762K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫9.02M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.55M (₫5.08M - ₫12.7M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.2M (₫7.62M - ₫33M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫25.8K (₫15.9K - ₫50.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫224K (₫76.2K - ₫762K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫35.8K (₫25.4K - ₫63.5K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫42.3K (₫24.1K - ₫63.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫42.3K (₫25.4K - ₫76.2K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Rượu

₫178K (₫102K - ₫381K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫127K (₫76.2K - ₫305K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫38.1K (₫25.4K - ₫76.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫68K (₫25.4K - ₫127K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13K (₫7.62K - ₫50.8K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫127K (₫102K - ₫178K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.2K (₫12.7K - ₫50.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Zimbabwe

Giá bánh mì có tăng trong Zimbabwe không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2015: 24,9 N ₫(0,98 US$), 2016: 23,6 N ₫(0,93 US$), 2017: 23,9 N ₫(0,94 US$) và 2018: 25,9 N ₫(1 US$).

Zimbabwe thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 33,5 N ₫(1,3 US$), 2016: 31 N ₫(1,2 US$) và 2018: 46,7 N ₫(1,8 US$)

Zimbabwe thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Zimbabwe có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2015: 178 N ₫(7 US$), 2016: 127 N ₫(5 US$), 2017: 127 N ₫(5 US$) và 2018: 152 N ₫(6 US$)

Zimbabwe thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2015: 9,05 Tr ₫(356 US$), 2016: 8,76 Tr ₫(345 US$), 2017: 7,41 Tr ₫(292 US$) và 2018: 8,89 Tr ₫(350 US$)

Zimbabwe thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2015-2018
Zimbabwe thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Zimbabwe thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2016-2016
Zimbabwe thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Zimbabwe

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không