Giá cả tại Kasserine

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kasserine? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kasserine.

Kasserine thay đổi giá cả hikersbay.com
Kasserine Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Kasserine là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Kasserine có cao hơn so với nước Mỹ không? Kasserine - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kasserine: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Tunisia Dinar Tunisia (TND). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0125 Dinar Tunisia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,125 Dinar Tunisia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Tunisia bạn có thể nhận được 80,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tunisia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 73%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Chi phí sinh hoạt ở Kasserine thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 71%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Kasserine? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kasserine không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Kasserine, chẳng hạn như: Sữa, Thịt bò, Trứng, ức gà, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kasserine không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kasserine là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kasserine?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 32.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 40.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 321 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 56.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 9.64 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kasserine, bao gồm cả Sữa, Thịt bò, Trứng, ức gà, or Khoai tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Kasserine trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Malta, Tây Ban Nha, Algérie, Ý, and San Marino.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kasserine

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kasserine

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kasserine

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kasserine

Kasserine - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫341K (₫341K - ₫3.21M)

Phí

₫341K (₫341K - ₫3.21M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫562K (₫402K - ₫803K)

Internet

₫562K (₫402K - ₫803K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫402K (₫402K - ₫2.01M)

quần Jean

₫402K (₫402K - ₫2.01M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.02M

thu nhập trung bình

₫4.02M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.61M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.61M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫2.01M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.01M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫2.41K (₫1.61K - ₫9.64K)

bánh mì

₫2.41K (₫1.61K - ₫9.64K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫120K (₫120K - ₫361K)

Pho mát

₫120K (₫120K - ₫361K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫12K (₫12K - ₫59.9K)

Gạo

₫12K (₫12K - ₫59.9K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫8.03K (₫8.03K - ₫32.1K)

cà chua

₫8.03K (₫8.03K - ₫32.1K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.1K (₫32.1K - ₫120K)

Chuối

₫32.1K (₫32.1K - ₫120K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫72.3K (₫72.3K - ₫241K)

Rượu

₫72.3K (₫72.3K - ₫241K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫32.1K (₫24.1K - ₫161K)

nhà hàng rẻ

₫32.1K (₫24.1K - ₫161K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.1K (₫24.1K - ₫80.3K)

bia địa phương

₫28.1K (₫24.1K - ₫80.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫16.1K (₫10.4K - ₫40.2K)

Cà phê

₫16.1K (₫10.4K - ₫40.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫3.21K (₫3.21K - ₫40.2K)

chai nước

₫3.21K (₫3.21K - ₫40.2K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫40.2K (₫40.2K - ₫161K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫40.2K (₫40.2K - ₫161K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫9.64K (₫9.64K - ₫25K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫9.64K (₫9.64K - ₫25K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kasserine

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫10.4K (TND 1.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫2.41K (TND 0.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫34.9K (TND 4.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫120K (TND 15)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫5.62K (TND 0.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫72.3K (TND 9)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24.3K (TND 3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫24.1K (TND 3)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫48.2K (TND 6)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫143K (TND 17.9)
  11. Táo (1kg) ₫16.1K (TND 2)
  12. Cam (1kg) ₫8.03K (TND 1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.03K (TND 1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫4.02K (TND 0.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫12K (TND 1.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫8.03K (TND 1)
  17. Chuối (1kg) ₫32.1K (TND 4)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.03K (TND 1)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫177K (TND 22)

Giá Trong Nhà Hàng Kasserine

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫32.1K (TND 4)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫321K (TND 40)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫40.2K (TND 5)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.1K (TND 3.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫56.2K (TND 7)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫9.64K (TND 1.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫3.21K (TND 0.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫16.1K (TND 2)

Chi Phí Sinh Hoạt Kasserine

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.02K (TND 0.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫134K (TND 16.7)
  3. Xăng (1 lít) ₫20.2K (TND 2.5)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫923M (TND 115K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.61M (TND 200)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.2M (TND 150)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.81M (TND 350)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.01M (TND 250)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫341K (TND 43)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫562K (TND 70)
  11. numb_34 ₫237K (TND 30)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫402K (TND 50)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫402K (TND 50)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.25M (TND 280)
  15. 1 đôi giày da nam ₫562K (TND 70)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫846M (TND 105K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫803K (TND 100)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫3.21M (TND 400)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫40.2M (TND 5K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.02M (TND 500)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫3.61K (TND 0.45)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫8.03K (TND 1)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫80.3K (TND 10)

Chi Phí Giải Trí Kasserine

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫402K (TND 50)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫161K (TND 20)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫56.2K (TND 7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tunisia là gì? Giá cả và chi phí trên các hòn đảo thuộc về Tunisia là gì? Xem tại đây: Giá trên các đảo và thành phố ở Tunisia

Giá: Djerba   Gabès   Sfax   Tunis   Sousse   Monastir   Ben Arous   Bizerte   La Marsa   Kasserine   Djerba  

Chi phí sống tại Tunisia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tunisia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫402K (₫402K - ₫2.01M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫72.3K (₫72.3K - ₫241K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫2.01M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫12K (₫12K - ₫59.9K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫2.41K (₫1.61K - ₫9.64K)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫16.1K (₫10.4K - ₫40.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá trên các hòn đảo