Giá cả tại Songea

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Songea? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Songea.

Giá siêu thị ở Songea là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Songea cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Songea: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Songea: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,36 Shilling Tanzania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 93,6 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 107 Đồng Việt Nam.


Có đắt không trong các cửa hàng ở Songea? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Songea không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Songea, chẳng hạn như: (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Songea không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Songea là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Songea?

Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 117 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Songea không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Songea

Songea - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá chai nước ₫5.34K

chai nước

₫5.34K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫117K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫117K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.7K
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Trong Nhà Hàng Songea

  1. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫117K (TZS 11K)
  2. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.7K (TZS 1K)
  3. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.34K (TZS 500)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Chi phí sống tại Tanzania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tanzania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫117K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ