Giá cả tại Morogoro

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Morogoro? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Morogoro.

Morogoro thay đổi giá cả hikersbay.com
Morogoro Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Morogoro là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Morogoro có cao hơn so với nước Mỹ không? Morogoro - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Morogoro: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,36 Shilling Tanzania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 93,6 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 107 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tanzania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 67%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Morogoro thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 64%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Khách sạn có đắt không tại Morogoro? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Morogoro?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tanzania là ₫1.29M (TZS 121K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫625K (TZS 58.5K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫381K (TZS 35.6K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tanzania tại ₫761K (TZS 71.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.99M (TZS 186K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.41M (TZS 226K) tại Tanzania


Có đắt không trong các cửa hàng ở Morogoro? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Morogoro không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Morogoro, chẳng hạn như: bánh mì, Gạo, Pho mát, Thuốc lá, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Morogoro không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Morogoro là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Morogoro?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 58.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 160 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 561 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 53.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Morogoro, bao gồm cả bánh mì, Gạo, Pho mát, Thuốc lá, or bia nước ngoài


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Morogoro trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Morogoro

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Morogoro

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Morogoro

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Morogoro

Morogoro - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.49M (₫940K - ₫2.14M)

Phí

₫1.49M (₫940K - ₫2.14M)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.11M (₫534K - ₫1.98M)

Internet

₫1.11M (₫534K - ₫1.98M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫303K (₫246K - ₫427K)

quần Jean

₫303K (₫246K - ₫427K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.54M

thu nhập trung bình

₫8.54M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫22K (₫12.8K - ₫74.8K)

bánh mì

₫22K (₫12.8K - ₫74.8K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫107K (₫107K - ₫641K)

Pho mát

₫107K (₫107K - ₫641K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫30K (₫23.5K - ₫42.7K)

Gạo

₫30K (₫23.5K - ₫42.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28K (₫16K - ₫53.4K)

cà chua

₫28K (₫16K - ₫53.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫30.5K (₫17.1K - ₫53.4K)

Chuối

₫30.5K (₫17.1K - ₫53.4K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫187K (₫107K - ₫320K)

Rượu

₫187K (₫107K - ₫320K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫58.7K (₫26.7K - ₫107K)

nhà hàng rẻ

₫58.7K (₫26.7K - ₫107K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26.7K (₫21.4K - ₫53.4K)

bia địa phương

₫26.7K (₫21.4K - ₫53.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.1K (₫32K - ₫139K)

Cà phê

₫67.1K (₫32K - ₫139K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.34K (₫5.34K - ₫21.4K)

chai nước

₫5.34K (₫5.34K - ₫21.4K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫160K (₫160K - ₫267K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫160K (₫160K - ₫267K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11.6K (₫6.41K - ₫21.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.6K (₫6.41K - ₫21.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Morogoro

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫30.2K (TZS 2.83K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫22K (TZS 2.06K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫49.7K (TZS 4.65K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫107K (TZS 10K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.61K (TZS 900)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫187K (TZS 17.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.4K (TZS 2.66K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫49.4K (TZS 4.63K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫53.4K (TZS 5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫120K (TZS 11.3K)
  11. Táo (1kg) ₫74.8K (TZS 7K)
  12. Cam (1kg) ₫26.7K (TZS 2.5K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫17.6K (TZS 1.65K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫3.2K (TZS 300)
  15. Một kg gạo trắng ₫30K (TZS 2.81K)
  16. Cà chua (1kg) ₫28K (TZS 2.63K)
  17. Chuối (1kg) ₫30.5K (TZS 2.86K)
  18. Hành tây (1kg) ₫35K (TZS 3.28K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫112K (TZS 10.4K)

Giá Trong Nhà Hàng Morogoro

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫58.7K (TZS 5.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫561K (TZS 52.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫160K (TZS 15K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫26.7K (TZS 2.5K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.4K (TZS 5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11.6K (TZS 1.09K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.34K (TZS 500)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.1K (TZS 6.29K)

Chi Phí Sinh Hoạt Morogoro

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.71M (TZS 160K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.4M (TZS 131K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫167M (TZS 15.7M)
  4. Xăng (1 lít) ₫19.2K (TZS 1.8K)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫454M (TZS 42.5M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.49M (TZS 140K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.05M (TZS 848K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.11M (TZS 104K)
  9. numb_34 ₫320K (TZS 30K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫242M (TZS 22.7M)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.54M (TZS 800K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 13%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫42.7K (TZS 4K)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32K (TZS 3K)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫182K (TZS 17K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫303K (TZS 28.3K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫628K (TZS 58.8K)

Chi Phí Giải Trí Morogoro

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫107K (TZS 10K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Chi phí sống tại Tanzania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tanzania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫160K (₫160K - ₫267K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫30K (₫23.5K - ₫42.7K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫67.1K (₫32K - ₫139K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.54M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.6K (₫6.41K - ₫21.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ