Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,36 Shilling Tanzania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 93,6 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 107 Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Tanzania
Giá: Dar es Salaam Arusha Dodoma Zanzibar Morogoro Bagamoyo Kilosa Mwanza Tanga Moshi
bánh mì
₫22.3K (₫11.8K - ₫53.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫225K (₫107K - ₫641K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫28.2K (₫21.4K - ₫37.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫23.5K (₫10.7K - ₫42.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫24.7K (₫16K - ₫53.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫160K (₫107K - ₫320K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Tanzania (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Tanzania
Thay đổi giá tại Cam qua các năm: 2012: 31,1 N ₫(2,91 N TZS), 2013: 26,3 N ₫(2,46 N TZS), 2015: 16,9 N ₫(1,58 N TZS) và 2017: 31 N ₫(2,9 N TZS)
Giá của rau và trái cây có tăng trong Tanzania không?
Xem giá khoai tây đã thay đổi như thế nào tại 2012: 9,44 N ₫(884 TZS), 2013: 15 N ₫(1,4 N TZS), 2015: 22 N ₫(2,06 N TZS), 2017: 15,6 N ₫(1,46 N TZS) và 2018: 16,7 N ₫(1,57 N TZS)
Thay đổi giá tại Trứng qua các năm: 2012: 35,2 N ₫(3,3 N TZS), 2013: 27,8 N ₫(2,6 N TZS), 2015: 50,5 N ₫(4,73 N TZS), 2017: 47,7 N ₫(4,47 N TZS) và 2018: 56,7 N ₫(5,31 N TZS)
Thay đổi giá tại Gạo qua các năm: 2012: 21,4 N ₫(2 N TZS), 2013: 16,8 N ₫(1,57 N TZS), 2015: 22,3 N ₫(2,09 N TZS), 2017: 26,2 N ₫(2,45 N TZS) và 2018: 24,7 N ₫(2,31 N TZS)
Giá thịt có giảm trong các cửa hàng ở Tanzania không?
Giá thịt bò đã thay đổi trong những năm gần đây tại 2015: 83,3 N ₫(7,8 N TZS) và 2018: 103 N ₫(9,67 N TZS).
bánh mì
₫22.3K (₫11.8K - ₫53.4K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫160K (₫107K - ₫320K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫24.7K (₫16K - ₫53.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫7.63K (₫5.34K - ₫16K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫85.4K (₫32K - ₫160K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫26.7K (₫21.4K - ₫53.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ