Giá cả tại Arusha

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Arusha? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Arusha.

Arusha thay đổi giá cả hikersbay.com
Arusha Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Arusha là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Arusha có cao hơn so với nước Mỹ không? Arusha - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Arusha: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Tanzania Shilling Tanzania (TZS). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,36 Shilling Tanzania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 93,6 Shilling Tanzania. Và ngược lại: Với 10 Shilling Tanzania bạn có thể nhận được 107 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Tanzania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 59%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 67%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Arusha thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 77%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Khách sạn có đắt không tại Arusha? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Arusha?

Giá trung bình của chỗ ở tại Tanzania là ₫1.49M (TZS 139K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫977K (TZS 91.4K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫476K (TZS 44.6K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Tanzania tại ₫1.14M (TZS 107K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.2M (TZS 112K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.69M (TZS 252K) tại Tanzania Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.73M (TZS 256K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Arusha? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Arusha không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Arusha, chẳng hạn như: Gạo, cà chua, Táo, Pho mát, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Arusha không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Arusha là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Arusha?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 85.4 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 198 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 729 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 42.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Arusha, bao gồm cả Gạo, cà chua, Táo, Pho mát, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Arusha trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Burundi, Rwanda, Kenya, Malawi, and Uganda.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Arusha

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Arusha

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Arusha

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Arusha

Arusha - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.63M (₫748K - ₫3.2M)

Phí

₫1.63M (₫748K - ₫3.2M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫2.79M (₫1.28M - ₫4.97M)

Internet

₫2.79M (₫1.28M - ₫4.97M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫374K (₫374K - ₫374K)

quần Jean

₫374K (₫374K - ₫374K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫5.87M

thu nhập trung bình

₫5.87M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.85M (₫2.67M - ₫8.54M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.85M (₫2.67M - ₫8.54M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.35M (₫4.27M - ₫21.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.35M (₫4.27M - ₫21.4M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫20.8K (₫10.7K - ₫64.1K)

bánh mì

₫20.8K (₫10.7K - ₫64.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫336K (₫160K - ₫427K)

Pho mát

₫336K (₫160K - ₫427K)
3,1% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫30.4K (₫21.4K - ₫37.4K)

Gạo

₫30.4K (₫21.4K - ₫37.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.6K (₫7.48K - ₫32K)

cà chua

₫24.6K (₫7.48K - ₫32K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.5K (₫16K - ₫32K)

Chuối

₫23.5K (₫16K - ₫32K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫214K (₫107K - ₫299K)

Rượu

₫214K (₫107K - ₫299K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫85.4K (₫32K - ₫160K)

nhà hàng rẻ

₫85.4K (₫32K - ₫160K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫21.4K (₫16K - ₫53.4K)

bia địa phương

₫21.4K (₫16K - ₫53.4K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫54.7K (₫44.4K - ₫58.7K)

Cà phê

₫54.7K (₫44.4K - ₫58.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.04K (₫5.34K - ₫16K)

chai nước

₫9.04K (₫5.34K - ₫16K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫198K (₫160K - ₫237K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫198K (₫160K - ₫237K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.9K (₫21.4K - ₫23.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.9K (₫21.4K - ₫23.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Arusha

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.3K (TZS 3.11K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫20.8K (TZS 1.95K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.7K (TZS 4.56K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫336K (TZS 31.5K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11K (TZS 1.03K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫214K (TZS 20K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23K (TZS 2.15K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.1K (TZS 5.25K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.4K (TZS 4.25K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫120K (TZS 11.2K)
  11. Táo (1kg) ₫90.8K (TZS 8.5K)
  12. Cam (1kg) ₫19.6K (TZS 1.83K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27.8K (TZS 2.6K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.2K (TZS 1.33K)
  15. Một kg gạo trắng ₫30.4K (TZS 2.85K)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.6K (TZS 2.3K)
  17. Chuối (1kg) ₫23.5K (TZS 2.2K)
  18. Hành tây (1kg) ₫34.7K (TZS 3.25K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫107K (TZS 10K)

Giá Trong Nhà Hàng Arusha

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫85.4K (TZS 8K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫729K (TZS 68.3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫198K (TZS 18.6K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫21.4K (TZS 2K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫85.4K (TZS 8K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.9K (TZS 2.05K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.04K (TZS 846)
  8. Cà phê cappuccino ₫54.7K (TZS 5.13K)

Chi Phí Sinh Hoạt Arusha

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫5.34K (TZS 500)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫NaN (TZSNaN)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.2K (TZS 3.11K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.85M (TZS 454K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.03M (TZS 283K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.4M (TZS 1.44M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.35M (TZS 875K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.63M (TZS 153K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.79M (TZS 262K)
  10. numb_34 ₫320K (TZS 30K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫374K (TZS 35K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫481K (TZS 45K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.6M (TZS 150K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.28M (TZS 120K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫214M (TZS 20M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.2M (TZS 300K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫144M (TZS 13.4M)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫5.87M (TZS 550K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 16%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫53.4K (TZS 5K)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫53.4K (TZS 5K)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫214K (TZS 20K)

Chi Phí Giải Trí Arusha

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.14M (TZS 107K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫160K (TZS 15K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫160K (TZS 15K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Tanzania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Tanzania

Giá: Dar es Salaam   Arusha   Dodoma   Zanzibar   Morogoro   Bagamoyo   Kilosa   Mwanza   Tanga   Moshi  

Chi phí sống tại Tanzania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Tanzania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.35M (₫4.27M - ₫21.4M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫374K (₫374K - ₫374K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫198K (₫160K - ₫237K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫85.4K (₫32K - ₫160K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫23.5K (₫16K - ₫32K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.79M (₫1.28M - ₫4.97M)
hơn một nửa so với nước Mỹ