Giá cả tại Meyrin

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Meyrin? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Meyrin.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Meyrin? Meyrin - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Meyrin - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Meyrin: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Thụy Sĩ Franc Thụy sĩ (CHF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00348 Franc Thụy sĩ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0348 Franc Thụy sĩ. Và ngược lại: Với 10 Franc Thụy sĩ bạn có thể nhận được 287 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Meyrin so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 46%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 32%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Meyrin xung quanh 29%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 62%.

Khách sạn có đắt không tại Meyrin? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Meyrin?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Sĩ là ₫3.94M (CHF 137). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.85M (CHF 65) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.05M (CHF 37). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Sĩ tại ₫2.11M (CHF 73). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.86M (CHF 100) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.02M (CHF 140) tại Thụy Sĩ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫11.2M (CHF 390)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Meyrin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Meyrin không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Meyrin, chẳng hạn như: cam, Pho mát, hành tây, Khoai tây, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Meyrin không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Meyrin là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Meyrin?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 675 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 431 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.52 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 374 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 118 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Meyrin, bao gồm cả cam, Pho mát, hành tây, Khoai tây, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Meyrin trong các nước lân cận? Xem giá tại: Liechtenstein, Luxembourg, Pháp, San Marino, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Meyrin

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Meyrin

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Meyrin

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Meyrin

Meyrin - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.94M (₫3.45M - ₫12.9M)

Phí

₫5.94M (₫3.45M - ₫12.9M)
14% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.38M (₫1.01M - ₫2.73M)

Internet

₫1.38M (₫1.01M - ₫2.73M)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.86M (₫1.44M - ₫4.6M)

quần Jean

₫2.86M (₫1.44M - ₫4.6M)
110% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫70.6K (₫34.5K - ₫144K)

bánh mì

₫70.6K (₫34.5K - ₫144K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫615K (₫431K - ₫1.72M)

Pho mát

₫615K (₫431K - ₫1.72M)
88% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫54.9K (₫34.5K - ₫144K)

Gạo

₫54.9K (₫34.5K - ₫144K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫96.8K (₫56.1K - ₫149K)

cà chua

₫96.8K (₫56.1K - ₫149K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫73.9K (₫43.1K - ₫144K)

Chuối

₫73.9K (₫43.1K - ₫144K)
73% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫287K (₫201K - ₫575K)

Rượu

₫287K (₫201K - ₫575K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫675K (₫431K - ₫1.44M)

nhà hàng rẻ

₫675K (₫431K - ₫1.44M)
33% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫187K (₫115K - ₫287K)

bia địa phương

₫187K (₫115K - ₫287K)
23% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫135K (₫86.2K - ₫172K)

Cà phê

₫135K (₫86.2K - ₫172K)
4% hơn nước Mỹ

Giá chai nước ₫108K (₫71.9K - ₫172K)

chai nước

₫108K (₫71.9K - ₫172K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫431K (₫374K - ₫575K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫431K (₫374K - ₫575K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫118K (₫86.2K - ₫172K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫118K (₫86.2K - ₫172K)
87% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Meyrin

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.1K (CHF 1.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫70.6K (CHF 2.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫151K (CHF 5.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫615K (CHF 21)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫32.9K (CHF 1.1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫287K (CHF 10)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫37.9K (CHF 1.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55K (CHF 1.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫244K (CHF 8.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫669K (CHF 23)
  11. Táo (1kg) ₫93.9K (CHF 3.3)
  12. Cam (1kg) ₫78.4K (CHF 2.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫59.6K (CHF 2.1)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫49.9K (CHF 1.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫54.9K (CHF 1.9)
  16. Cà chua (1kg) ₫96.8K (CHF 3.4)
  17. Chuối (1kg) ₫73.9K (CHF 2.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫51.8K (CHF 1.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.36M (CHF 47)

Giá Trong Nhà Hàng Meyrin

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫675K (CHF 24)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.52M (CHF 88)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫431K (CHF 15)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫187K (CHF 6.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫144K (CHF 5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫118K (CHF 4.1)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫108K (CHF 3.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫135K (CHF 4.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Meyrin

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.55M (CHF 123)
  2. 1 đôi giày da nam ₫4.76M (CHF 166)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫928M (CHF 32.3K)
  4. Xăng (1 lít) ₫53.1K (CHF 1.8)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫943M (CHF 32.8K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.94M (CHF 207)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫76.2M (CHF 2.65K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.38M (CHF 48)
  9. numb_34 ₫1.46M (CHF 51)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫791M (CHF 27.5K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,5%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫172K (CHF 6)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫86.2K (CHF 3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.51M (CHF 53)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.86M (CHF 99)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.6M (CHF 56)

Chi Phí Giải Trí Meyrin

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫575K (CHF 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Sĩ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Sĩ

Giá: Basel   Bern   Genève   Lausanne   Schaffhausen   Winterthur   Zürich   Baden bei Wien   Chur   Lugano  

Chi phí sống tại Thụy Sĩ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Sĩ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫187K (₫115K - ₫287K)
23% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫135K (₫86.2K - ₫172K)
4% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫2.86M (₫1.44M - ₫4.6M)
110% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫431K (₫374K - ₫575K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Chuối

₫73.9K (₫43.1K - ₫144K)
73% hơn nước Mỹ