Giá cả tại Fribourg

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fribourg? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fribourg.

Fribourg thay đổi giá cả hikersbay.com
Fribourg Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Fribourg? Fribourg - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Fribourg - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Fribourg: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Thụy Sĩ Franc Thụy sĩ (CHF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00349 Franc Thụy sĩ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0349 Franc Thụy sĩ. Và ngược lại: Với 10 Franc Thụy sĩ bạn có thể nhận được 286 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Fribourg so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 48%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 28%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Fribourg xung quanh 22%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 41%.

Khách sạn có đắt không tại Fribourg? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fribourg?

Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Sĩ là ₫2.64M (CHF 92). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Sĩ tại ₫2.46M (CHF 86). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.61M (CHF 91) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.09M (CHF 108) tại Thụy Sĩ


Có đắt không trong các cửa hàng ở Fribourg? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Fribourg không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Fribourg, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Pho mát, Sữa, Thịt bò, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fribourg không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fribourg là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fribourg?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 573 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 401 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 2.58 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 315 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 104 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fribourg, bao gồm cả bia nước ngoài, Pho mát, Sữa, Thịt bò, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Fribourg trong các nước lân cận? Xem giá tại: Liechtenstein, Luxembourg, Pháp, San Marino, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Fribourg

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Fribourg

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Fribourg

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Fribourg

Fribourg - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.92M (₫3.44M - ₫11.5M)

Phí

₫5.92M (₫3.44M - ₫11.5M)
13% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫1.24M (₫984K - ₫4.29M)

Internet

₫1.24M (₫984K - ₫4.29M)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.72M (₫858K - ₫3.87M)

quần Jean

₫1.72M (₫858K - ₫3.87M)
29% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫132M

thu nhập trung bình

₫132M
14% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫34.4M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫34.4M
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫51.5M (₫40.1M - ₫57.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫51.5M (₫40.1M - ₫57.3M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫85.9K (₫34.4K - ₫143K)

bánh mì

₫85.9K (₫34.4K - ₫143K)
Giá cả ở 5,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫612K (₫429K - ₫1.43M)

Pho mát

₫612K (₫429K - ₫1.43M)
88% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫68K (₫48.7K - ₫143K)

Gạo

₫68K (₫48.7K - ₫143K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫118K (₫85.9K - ₫258K)

cà chua

₫118K (₫85.9K - ₫258K)
Giá cả ở 5,2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫73.6K (₫42.9K - ₫200K)

Chuối

₫73.6K (₫42.9K - ₫200K)
73% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫429K (₫243K - ₫573K)

Rượu

₫429K (₫243K - ₫573K)
13% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫573K (₫429K - ₫1.43M)

nhà hàng rẻ

₫573K (₫429K - ₫1.43M)
13% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫157K (₫129K - ₫286K)

bia địa phương

₫157K (₫129K - ₫286K)
3,3% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫113K (₫57.3K - ₫172K)

Cà phê

₫113K (₫57.3K - ₫172K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫75.4K (₫57.3K - ₫172K)

chai nước

₫75.4K (₫57.3K - ₫172K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫401K (₫384K - ₫573K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫401K (₫384K - ₫573K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫104K (₫85.9K - ₫172K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫104K (₫85.9K - ₫172K)
65% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Fribourg

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.2K (CHF 1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫85.9K (CHF 3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫184K (CHF 6.4)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫612K (CHF 21)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫37.6K (CHF 1.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫429K (CHF 15)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫78.1K (CHF 2.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫71.9K (CHF 2.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫243K (CHF 8.5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫666K (CHF 23)
  11. Táo (1kg) ₫105K (CHF 3.7)
  12. Cam (1kg) ₫85K (CHF 3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫61.6K (CHF 2.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫62.8K (CHF 2.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫68K (CHF 2.4)
  16. Cà chua (1kg) ₫118K (CHF 4.1)
  17. Chuối (1kg) ₫73.6K (CHF 2.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫67K (CHF 2.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫1.09M (CHF 38)

Giá Trong Nhà Hàng Fribourg

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫573K (CHF 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫2.58M (CHF 90)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫401K (CHF 14)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫157K (CHF 5.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫172K (CHF 6)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫104K (CHF 3.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫75.4K (CHF 2.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫113K (CHF 4)

Chi Phí Sinh Hoạt Fribourg

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫83K (CHF 2.9)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.98M (CHF 69)
  3. Xăng (1 lít) ₫53.8K (CHF 1.9)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫939M (CHF 32.8K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫34.4M (CHF 1.2K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫28.6M (CHF 1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫64.9M (CHF 2.27K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫51.5M (CHF 1.8K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.92M (CHF 207)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.24M (CHF 43)
  11. numb_34 ₫1.45M (CHF 51)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.72M (CHF 60)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.81M (CHF 63)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.24M (CHF 78)
  15. 1 đôi giày da nam ₫5.25M (CHF 183)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫925M (CHF 32.3K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫42.9M (CHF 1.5K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫788M (CHF 27.5K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫132M (CHF 4.6K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2,5%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫160K (CHF 5.6)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫85.9K (CHF 3)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫1.5M (CHF 53)

Fribourg chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Fribourg Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Fribourg

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.52M (CHF 53)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫1M (CHF 35)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫487K (CHF 17)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Thụy Sĩ là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Thụy Sĩ

Giá: Basel   Bern   Genève   Lausanne   Schaffhausen   Winterthur   Zürich   Baden bei Wien   Chur   Lugano  

Chi phí sống tại Thụy Sĩ: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Thụy Sĩ với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫612K (₫429K - ₫1.43M)
88% hơn nước Mỹ

Rượu

₫429K (₫243K - ₫573K)
13% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫113K (₫57.3K - ₫172K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫118K (₫85.9K - ₫258K)
Giá cả ở 5.2% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫85.9K (₫34.4K - ₫143K)
Giá cả ở 5.1% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫157K (₫129K - ₫286K)
3.3% hơn nước Mỹ