Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Dubendorf? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Dubendorf.
Tiền tệ trong Thụy Sĩ Franc Thụy sĩ (CHF). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00348 Franc Thụy sĩ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0348 Franc Thụy sĩ. Và ngược lại: Với 10 Franc Thụy sĩ bạn có thể nhận được 287 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá cả ở Dubendorf cao hơn nhiều so với nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 63%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 63%. Và chi phí sinh hoạt cao hơn ở Dubendorf xung quanh 43%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 81%.
Khách sạn có đắt không tại Dubendorf? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Dubendorf?
Giá trung bình của chỗ ở tại Thụy Sĩ là ₫3.91M (CHF 136). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.87M (CHF 65) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.44M (CHF 50). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Thụy Sĩ tại ₫2.39M (CHF 83). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.03M (CHF 106) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.53M (CHF 157) tại Thụy Sĩ Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫11.9M (CHF 414)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Dubendorf không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Dubendorf là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Dubendorf?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 719 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 415 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.45 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 351 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 122 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Dubendorf, bao gồm cả Thuốc lá, Gạo, Chuối, Pho mát, or Trứng
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Dubendorf trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Liechtenstein, Luxembourg, Pháp, San Marino, and Áo.
Phí
₫7.64M (₫3.45M - ₫17.4M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Internet
₫1.3M (₫1.01M - ₫1.44M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫3.62M (₫2.16M - ₫4.86M)
170% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫190M
64% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫71.9M
17% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫96.3K (₫27.3K - ₫144K)
6,4% hơn nước Mỹ
Pho mát
₫714K (₫431K - ₫1.44M)
120% hơn nước Mỹ
Gạo
₫91K (₫34.5K - ₫101K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫109K (₫69K - ₫201K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫66.7K (₫25.9K - ₫86.2K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Rượu
₫287K (₫201K - ₫719K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫719K (₫517K - ₫1.01M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
bia địa phương
₫175K (₫101K - ₫230K)
15% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫154K (₫89.1K - ₫201K)
19% hơn nước Mỹ
chai nước
₫112K (₫43.1K - ₫132K)
110% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫415K (₫316K - ₫460K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫122K (₫69K - ₫144K)
gấp đôi so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Dubendorf
Giá Trong Nhà Hàng Dubendorf
Chi Phí Sinh Hoạt Dubendorf
Chi Phí Giải Trí Dubendorf
Giá: Basel Bern Genève Lausanne Schaffhausen Winterthur Zürich Baden bei Wien Chur Lugano
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫71.9M
17% hơn nước Mỹ
Internet
₫1.3M (₫1.01M - ₫1.44M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫175K (₫101K - ₫230K)
15% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫3.62M (₫2.16M - ₫4.86M)
170% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫190M
64% hơn nước Mỹ
cà chua
₫109K (₫69K - ₫201K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ