Giá cả tại Upington

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Upington? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Upington.

Upington thay đổi giá cả hikersbay.com
Upington Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Upington là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Upington có cao hơn so với nước Mỹ không? Upington - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Upington: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Cộng hòa Nam Phi Rand Nam Phi (ZAR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0697 Rand Nam Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,697 Rand Nam Phi. Và ngược lại: Với 10 Rand Nam Phi bạn có thể nhận được 14,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Upington? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Upington?

Giá trung bình của chỗ ở tại Cộng hòa Nam Phi là ₫1.39M (ZAR 970). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.39M (ZAR 970) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.63M (ZAR 1.14K) tại Cộng hòa Nam Phi Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2M (ZAR 1.39K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Upington? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Upington không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Upington, chẳng hạn như: Pho mát, bánh mì, Rượu, Thuốc lá, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Upington không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Upington là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Upington?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 287 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 93.3 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 861 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 80.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 28.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Upington, bao gồm cả Pho mát, bánh mì, Rượu, Thuốc lá, or Sữa


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Upington trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Lesotho, Eswatini, Namibia, Botswana, and Zimbabwe.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Upington

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Upington

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Upington

Upington - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.87M

Phí

₫2.87M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.15M

Internet

₫1.15M
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫20.8M

thu nhập trung bình

₫20.8M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.18M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.18M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.8M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫28.7K (₫25.8K - ₫31.6K)

bánh mì

₫28.7K (₫25.8K - ₫31.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫201K

Pho mát

₫201K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫89.7K (₫86.1K - ₫93.3K)

Rượu

₫89.7K (₫86.1K - ₫93.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫287K (₫258K - ₫287K)

nhà hàng rẻ

₫287K (₫258K - ₫287K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.2K (₫37.3K - ₫50.2K)

bia địa phương

₫40.2K (₫37.3K - ₫50.2K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.7K (₫35.9K - ₫50.2K)

Cà phê

₫40.7K (₫35.9K - ₫50.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.7K (₫14.4K - ₫21.5K)

chai nước

₫17.7K (₫14.4K - ₫21.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫93.3K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫93.3K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫28.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Upington

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.5K (ZAR 15)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫28.7K (ZAR 20)
  3. Pho mát địa phương (1kg) ₫201K (ZAR 140)
  4. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫89.7K (ZAR 63)
  5. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫64.6K (ZAR 45)

Giá Trong Nhà Hàng Upington

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫287K (ZAR 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫861K (ZAR 600)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫93.3K (ZAR 65)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.2K (ZAR 28)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫100K (ZAR 70)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫28.7K (ZAR 20)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.7K (ZAR 12.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.7K (ZAR 28)

Chi Phí Sinh Hoạt Upington

  1. Xăng (1 lít) ₫31.6K (ZAR 22)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.18M (ZAR 5K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.74M (ZAR 4K)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.4M (ZAR 10K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.8M (ZAR 7.5K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.87M (ZAR 2K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.08M (ZAR 750)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.15M (ZAR 800)
  9. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫50.2M (ZAR 35K)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫20.8M (ZAR 14.5K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫431K (ZAR 300)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Cộng hòa Nam Phi

Giá: Cape Town   Durban   Johannesburg   Pietermaritzburg   Port Elizabeth   Pretoria   Roodepoort   Richards Bay   Boksburg   East London  

Chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Cộng hòa Nam Phi với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫17.7K (₫14.4K - ₫21.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫93.3K
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫201K
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫28.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫40.7K (₫35.9K - ₫50.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ