Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Saint Vincent và Grenadines Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0107 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,107 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 93,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Kingstown George Town Port Elizabeth Arnos Vale Calliaqua Barrouallie
Giá thể thao và giải trí tại Saint Vincent và Grenadines:
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫46.9K (₫46.9K - ₫46.9K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫68.8K (₫46.9K - ₫113K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫11.9M (₫7.51M - ₫14.1M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫329K (₫282K - ₫469K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫188K (₫141K - ₫375K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫44.6K (₫37.5K - ₫65.7K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ