Giá cả tại George Town

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở George Town? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong George Town.

George Town thay đổi giá cả hikersbay.com
George Town Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở George Town? George Town - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? George Town - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại George Town: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Saint Vincent và Grenadines Đô la Đông Caribê (XCD EC$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0106 Đô la Đông Caribê. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,106 Đô la Đông Caribê. Và ngược lại: Với 10 Đô la Đông Caribê bạn có thể nhận được 94 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại George Town thấp hơn so với nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 8,4%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 44%. Chi phí sinh hoạt ở George Town thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 16%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Khách sạn có đắt không tại George Town? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở George Town?

Giá trung bình của chỗ ở tại Saint Vincent và Grenadines là ₫2.14M (EC$227).


Có đắt không trong các cửa hàng ở George Town? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại George Town không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong George Town, chẳng hạn như: Sữa, cà chua, Khoai tây, Trứng, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở George Town không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại George Town là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở George Town?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 188 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 282 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 75.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 37.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại George Town, bao gồm cả Sữa, cà chua, Khoai tây, Trứng, or Bia


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở George Town trong các nước lân cận? Xem giá tại: Saint Lucia, Grenada, Barbados, Dominica, and Trinidad và Tobago.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm George Town

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng George Town

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí George Town

George Town - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Internet ₫1.41M

Internet

₫1.41M
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.88M

quần Jean

₫1.88M
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫37.6M

thu nhập trung bình

₫37.6M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.52M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.52M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫16.9M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.9M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫41.4K

bánh mì

₫41.4K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫249K

Pho mát

₫249K
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.4K

Gạo

₫41.4K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫166K

cà chua

₫166K
33% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫188K

nhà hàng rẻ

₫188K
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫37.6K

bia địa phương

₫37.6K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫47K

chai nước

₫47K
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫282K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫282K
3,3% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫37.6K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm George Town

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫62.1K (EC$6.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫41.4K (EC$4.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫113K (EC$12)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫249K (EC$26)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫75.2K (EC$8)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫67.1K (EC$7.1)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫94K (EC$10)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫150K (EC$16)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫124K (EC$13.2)
  10. Táo (1kg) ₫470K (EC$50)
  11. Cam (1kg) ₫207K (EC$22)
  12. Khoai tây (1kg) ₫166K (EC$17.6)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫94K (EC$10)
  14. Một kg gạo trắng ₫41.4K (EC$4.4)
  15. Cà chua (1kg) ₫166K (EC$17.6)
  16. Hành tây (1kg) ₫104K (EC$11)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫373K (EC$40)

Giá Trong Nhà Hàng George Town

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫188K (EC$20)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫282K (EC$30)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫37.6K (EC$4)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫94K (EC$10)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫37.6K (EC$4)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫47K (EC$5)

Chi Phí Sinh Hoạt George Town

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫4.7M (EC$500)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.76M (EC$400)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫65.8K (EC$7)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫2.82M (EC$300)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫940M (EC$100K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.52M (EC$800)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.64M (EC$600)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫78.9M (EC$8.4K)
  9. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫16.9M (EC$1.8K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.7M (EC$500)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.41M (EC$150)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫40.5M (EC$4.31K)
  13. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.2M (EC$2.15K)
  14. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫37.6M (EC$4K)
  15. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 12%
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫940K (EC$100)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.88M (EC$200)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫2.82M (EC$300)

Chi Phí Giải Trí George Town

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫564K (EC$60)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫470K (EC$50)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫188K (EC$20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Saint Vincent và Grenadines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Saint Vincent và Grenadines

Giá: Kingstown   George Town   Port Elizabeth   Arnos Vale   Calliaqua   Barrouallie  

Chi phí sống tại Saint Vincent và Grenadines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Saint Vincent và Grenadines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫37.6K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫41.4K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.52M
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫166K
33% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫37.6M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ