Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sibiu? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sibiu.
Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0186 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,186 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,7 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 48%. Chi phí sinh hoạt ở Sibiu thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 42%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 26%.
Khách sạn có đắt không tại Sibiu? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Sibiu?
Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.32M (RON 246). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫684K (RON 127) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫376K (RON 70). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫1.01M (RON 189). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.14M (RON 213) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.25M (RON 233) tại România Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.83M (RON 713)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sibiu không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sibiu là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sibiu?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 215 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 134 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.07 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 107 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 41.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sibiu, bao gồm cả Khoai tây, cà chua, Thuốc lá, Rượu, or Thịt bò
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Sibiu trong các nước lân cận? Xem giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.
Phí
₫4.08M (₫3.04M - ₫8.05M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫262K (₫161K - ₫429K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.14M (₫644K - ₫2.68M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫21.6M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫9.12M (₫8M - ₫10.7M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫11.9M (₫10.7M - ₫13.3M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫27.7K (₫21.5K - ₫40.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫180K (₫161K - ₫419K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫38.2K (₫16.1K - ₫64.4K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫48.3K (₫26.8K - ₫53.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫36.2K (₫32.2K - ₫42.9K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫134K (₫96.6K - ₫188K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫215K (₫188K - ₫295K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫53.7K (₫26.8K - ₫64.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫64.1K (₫37.6K - ₫80.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫35.3K (₫26.8K - ₫48.3K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫134K (₫134K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫41.1K (₫26.8K - ₫53.7K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Sibiu
Giá Trong Nhà Hàng Sibiu
Chi Phí Sinh Hoạt Sibiu
Chi Phí Giải Trí Sibiu
Giá: Arad Bacău Baia Mare Botoșani Brăila Brașov Bucharest Buzău Craiova Galați
Giá McDonald's tại România: Bucharest
Giá pizza tại România: Bucharest Iași
bánh mì
₫27.7K (₫21.5K - ₫40.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫48.3K (₫26.8K - ₫53.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫134K (₫134K - ₫150K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫180K (₫161K - ₫419K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫35.3K (₫26.8K - ₫48.3K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫134K (₫96.6K - ₫188K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ