Tiền tệ trong Moldova Leu Moldova (MDL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0718 Leu Moldova. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,718 Leu Moldova. Và ngược lại: Với 10 Leu Moldova bạn có thể nhận được 13,9 nghìn Đồng Việt Nam.
Bạn có thể ăn với giá rẻ ở Moldova không? Xem một bữa ăn tại McDonalds có giá bao nhiêu: Giá McDonald's tại Moldova
Bạn thích pizza không? Tự hỏi liệu bạn có thể ăn pizza ngon ở Moldova không? Xem những loại pizza bạn có thể ăn. So sánh giá của các món ăn khác nhau trong các tiệm pizza ở Moldova. Giá pizza tại Moldova
Nếu bạn thích gà rán hơn pizza hoặc bánh mì kẹp thịt và tự hỏi liệu bạn có thể ăn chúng ở Moldova không? Kiểm tra bảng giá KFC và so sánh các món trong thực đơn có sẵn tại các nhà hàng KFC ở Moldova. Giá KFC tại Moldova
Giá: Chișinău Tiraspol Ungheni Bender Soroca Bălţi Cahul Comrat Dubăsari Florești
Giá McDonald's tại Moldova: Chișinău
Giá pizza tại Moldova: Chișinău
Giá KFC tại Moldova: Chișinău
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Moldova thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Chi phí sinh hoạt ở Moldova thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 55%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 25%.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Moldova
Khách sạn có đắt không tại Moldova? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Moldova?
Giá trung bình của chỗ ở tại Moldova là ₫1.26M (MDL 906). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Moldova tại ₫914K (MDL 656). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.03M (MDL 736) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.6M (MDL 1.15K) tại Moldova Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.36M (MDL 1.7K)
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Moldova không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Ukraina, România, Bulgaria, Belarus, and Serbia.
Phí
₫5.32M (₫2.96M - ₫9.75M)
1,8% hơn nước Mỹ
Internet
₫268K (₫209K - ₫418K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.31M (₫557K - ₫2.09M)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫13.8M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫9.97M (₫6.27M - ₫15.9M)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫14.3M (₫8.36M - ₫21.2M)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫13.4K (₫8.36K - ₫26.5K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫253K (₫167K - ₫418K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫38.7K (₫27.9K - ₫52.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫48K (₫26.5K - ₫69.7K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫44.8K (₫34.8K - ₫55.7K)
5,1% hơn nước Mỹ
Rượu
₫118K (₫69.7K - ₫209K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫181K (₫97.5K - ₫299K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫34.8K (₫24.9K - ₫55.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫38.6K (₫24.9K - ₫55.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫14.1K (₫11.1K - ₫26.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫167K (₫139K - ₫199K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫21.1K (₫13.9K - ₫34.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá bánh mì có tăng trong Moldova không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2013: 6,03 N ₫(4,3 MDL), 2015: 7,18 N ₫(5,2 MDL), 2016: 8,25 N ₫(5,9 MDL), 2017: 8,95 N ₫(6,4 MDL) và 2018: 8,19 N ₫(5,9 MDL).
Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 32,7 N ₫(24 MDL), 2016: 33,2 N ₫(24 MDL), 2017: 32,4 N ₫(23 MDL) và 2018: 36,1 N ₫(26 MDL)
Giá cả trong các nhà hàng ở Moldova có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2013: 69,7 N ₫(50 MDL), 2015: 83,6 N ₫(60 MDL), 2016: 97,5 N ₫(70 MDL), 2017: 118 N ₫(85 MDL) và 2018: 129 N ₫(93 MDL)
Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2013: 4,94 Tr ₫(3,54 N MDL), 2015: 5,67 Tr ₫(4,07 N MDL), 2016: 6,76 Tr ₫(4,85 N MDL), 2017: 6,84 Tr ₫(4,91 N MDL) và 2018: 6,33 Tr ₫(4,54 N MDL)
Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Moldova
Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không