Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sfantu Gheorghe? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sfantu Gheorghe.
Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0186 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,186 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,7 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 53%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Sfantu Gheorghe, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 42%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 41%.
Khách sạn có đắt không tại Sfantu Gheorghe? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Sfantu Gheorghe?
Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.11M (RON 206). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫631K (RON 118). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.11M (RON 208)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sfantu Gheorghe không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sfantu Gheorghe là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sfantu Gheorghe?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 188 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 201 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 805 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 107 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 48.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sfantu Gheorghe, bao gồm cả bia nước ngoài, Sữa, Thịt bò, Rượu, or Táo
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Sfantu Gheorghe không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.
Phí
₫2.83M (₫1.82M - ₫5.7M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫188K (₫161K - ₫429K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫402K (₫402K - ₫3.22M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫13.4M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫6.71M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.39M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫24.1K (₫16.1K - ₫37.6K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫228K (₫107K - ₫322K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫48.4K (₫26.8K - ₫53.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫42.9K (₫32.2K - ₫53.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫40.2K (₫32.2K - ₫42.9K)
Giá cả ở 5,5% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫107K (₫80.5K - ₫209K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫188K (₫134K - ₫537K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫53.7K (₫26.8K - ₫53.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫48.3K (₫13.4K - ₫80.5K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫30.9K (₫16.1K - ₫53.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫201K (₫188K - ₫215K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫48.3K (₫42.9K - ₫53.7K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Sfantu Gheorghe
Giá Trong Nhà Hàng Sfantu Gheorghe
Chi Phí Sinh Hoạt Sfantu Gheorghe
Chi Phí Giải Trí Sfantu Gheorghe
Giá: Arad Bacău Baia Mare Botoșani Brăila Brașov Bucharest Buzău Craiova Galați
Giá McDonald's tại România: Bucharest
Giá pizza tại România: Bucharest Iași
bia địa phương
₫53.7K (₫26.8K - ₫53.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫42.9K (₫32.2K - ₫53.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫48.3K (₫42.9K - ₫53.7K)
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫30.9K (₫16.1K - ₫53.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫188K (₫161K - ₫429K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫6.71M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ