Giá cả tại Alexandria

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Alexandria? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Alexandria.

Alexandria thay đổi giá cả hikersbay.com
Alexandria Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Alexandria là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Alexandria có cao hơn so với nước Mỹ không? Alexandria - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Alexandria: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong România Leu Romania (RON). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0186 Leu Romania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,186 Leu Romania. Và ngược lại: Với 10 Leu Romania bạn có thể nhận được 53,7 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở România so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Alexandria thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Khách sạn có đắt không tại Alexandria? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Alexandria?

Giá trung bình của chỗ ở tại România là ₫1.49M (RON 278). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là România tại ₫889K (RON 166). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.02M (RON 189) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.71M (RON 319) tại România


Có đắt không trong các cửa hàng ở Alexandria? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Alexandria không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Alexandria, chẳng hạn như: Thịt bò, Sữa, Gạo, bánh mì, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Alexandria không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Alexandria là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Alexandria?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 215 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 134 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 805 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 53.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 37.6 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Alexandria, bao gồm cả Thịt bò, Sữa, Gạo, bánh mì, or bia nước ngoài


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Alexandria trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Moldova, Bulgaria, Serbia, Hungary, and Slovakia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Alexandria

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Alexandria

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Alexandria

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Alexandria

Alexandria - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.74M (₫2.74M - ₫8.05M)

Phí

₫2.74M (₫2.74M - ₫8.05M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫161K (₫161K - ₫430K)

Internet

₫161K (₫161K - ₫430K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.14M (₫644K - ₫2.68M)

quần Jean

₫1.14M (₫644K - ₫2.68M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫22M

thu nhập trung bình

₫22M
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.05M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.05M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫13.4M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫13.4M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.7K (₫21.5K - ₫40.3K)

bánh mì

₫27.7K (₫21.5K - ₫40.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫123K (₫123K - ₫419K)

Pho mát

₫123K (₫123K - ₫419K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫32.2K (₫16.1K - ₫64.4K)

Gạo

₫32.2K (₫16.1K - ₫64.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫26.8K (₫26.8K - ₫53.7K)

cà chua

₫26.8K (₫26.8K - ₫53.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.2K (₫32.2K - ₫43K)

Chuối

₫36.2K (₫32.2K - ₫43K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫134K (₫96.7K - ₫188K)

Rượu

₫134K (₫96.7K - ₫188K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫215K (₫188K - ₫295K)

nhà hàng rẻ

₫215K (₫188K - ₫295K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26.8K (₫26.8K - ₫64.4K)

bia địa phương

₫26.8K (₫26.8K - ₫64.4K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫32.2K (₫32.2K - ₫80.5K)

Cà phê

₫32.2K (₫32.2K - ₫80.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫21.5K (₫21.5K - ₫48.3K)

chai nước

₫21.5K (₫21.5K - ₫48.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫134K (₫134K - ₫268K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫134K (₫134K - ₫268K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫37.6K (₫26.8K - ₫53.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫37.6K (₫26.8K - ₫53.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Alexandria

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫32.2K (RON 6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.7K (RON 5.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.2K (RON 6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫123K (RON 23)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.1K (RON 3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫134K (RON 25)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.1K (RON 3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫21.5K (RON 4)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫129K (RON 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫107K (RON 20)
  11. Táo (1kg) ₫21.5K (RON 4)
  12. Cam (1kg) ₫26.8K (RON 5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.7K (RON 2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.7K (RON 2)
  15. Một kg gạo trắng ₫32.2K (RON 6)
  16. Cà chua (1kg) ₫26.8K (RON 5)
  17. Chuối (1kg) ₫36.2K (RON 6.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫16.1K (RON 3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫209K (RON 39)

Giá Trong Nhà Hàng Alexandria

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫215K (RON 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫805K (RON 150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫134K (RON 25)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫26.8K (RON 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫75.2K (RON 14)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫37.6K (RON 7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫21.5K (RON 4)
  8. Cà phê cappuccino ₫32.2K (RON 6)

Chi Phí Sinh Hoạt Alexandria

  1. Xăng (1 lít) ₫36.9K (RON 6.9)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫416M (RON 77.5K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.05M (RON 1.5K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.37M (RON 1K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.8M (RON 3.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫13.4M (RON 2.5K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.74M (RON 510)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫161K (RON 30)
  9. numb_34 ₫161K (RON 30)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.14M (RON 213)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫788K (RON 147)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (RON 300)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.61M (RON 300)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫558M (RON 104K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫9.93M (RON 1.85K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫22.3M (RON 4.14K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫107M (RON 20K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫13.4M (RON 2.5K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫22M (RON 4.1K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫10.7K (RON 2)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.7K (RON 2)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫118K (RON 22)

Alexandria chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Alexandria Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Alexandria

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫886K (RON 165)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫215K (RON 40)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫107K (RON 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở România là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở România

Giá: Arad   Bacău   Baia Mare   Botoșani   Brăila   Brașov   Bucharest   Buzău   Craiova   Galați  

Giá McDonald's tại România: Bucharest  

Giá pizza tại România: Bucharest   Iași  

Chi phí sống tại România: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại România với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.14M (₫644K - ₫2.68M)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫32.2K (₫16.1K - ₫64.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫27.7K (₫21.5K - ₫40.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫26.8K (₫26.8K - ₫53.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫21.5K (₫21.5K - ₫48.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫215K (₫188K - ₫295K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ