Giá cả tại Whitianga

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Whitianga? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Whitianga.

Whitianga thay đổi giá cả hikersbay.com
Whitianga Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Whitianga là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Whitianga có cao hơn so với nước Mỹ không? Whitianga - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Whitianga: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong New Zealand Đô la New Zealand (NZD NZ$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0068 Đô la New Zealand. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,068 Đô la New Zealand. Và ngược lại: Với 10 Đô la New Zealand bạn có thể nhận được 147 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Whitianga tương tự như tại nước Mỹ. Chúng ta sẽ trả tiền cho thực phẩm tương tự như ở đây. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 5,4%. Chi phí sinh hoạt ở Whitianga thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 25%. Trong thời gian rảnh của bạn, bạn có thể nghỉ ngơi hoặc thư giãn trong khi tích cực tham gia thể thao - chi phí tương tự như ở nước Mỹ

Có đắt không trong các cửa hàng ở Whitianga? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Whitianga không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Whitianga, chẳng hạn như: Khoai tây, Sữa, Trứng, Gạo, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Whitianga không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Whitianga là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Whitianga?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 375 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 235 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.91 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 353 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 65.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Whitianga, bao gồm cả Khoai tây, Sữa, Trứng, Gạo, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Whitianga trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Đảo Norfolk, Nouvelle-Calédonie, Tonga, Fiji, and Vanuatu.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Whitianga

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Whitianga

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Whitianga

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Whitianga

Whitianga - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.76M (₫2.62M - ₫6.25M)

Phí

₫3.76M (₫2.62M - ₫6.25M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.26M (₫1.03M - ₫1.9M)

Internet

₫1.26M (₫1.03M - ₫1.9M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.98M (₫1.18M - ₫2.94M)

quần Jean

₫1.98M (₫1.18M - ₫2.94M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫54.2K (₫27.6K - ₫88.3K)

bánh mì

₫54.2K (₫27.6K - ₫88.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫224K (₫147K - ₫324K)

Pho mát

₫224K (₫147K - ₫324K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫52.7K (₫29.4K - ₫73.6K)

Gạo

₫52.7K (₫29.4K - ₫73.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫146K (₫58.8K - ₫235K)

cà chua

₫146K (₫58.8K - ₫235K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫55.1K (₫44.1K - ₫73.6K)

Chuối

₫55.1K (₫44.1K - ₫73.6K)
29% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫265K (₫206K - ₫368K)

Rượu

₫265K (₫206K - ₫368K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫375K (₫265K - ₫736K)

nhà hàng rẻ

₫375K (₫265K - ₫736K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫177K (₫125K - ₫250K)

bia địa phương

₫177K (₫125K - ₫250K)
16% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫84.9K (₫73.6K - ₫125K)

Cà phê

₫84.9K (₫73.6K - ₫125K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫55.6K (₫44.1K - ₫103K)

chai nước

₫55.6K (₫44.1K - ₫103K)
6,4% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫235K (₫221K - ₫294K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫235K (₫221K - ₫294K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫65.3K (₫44.1K - ₫88.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫65.3K (₫44.1K - ₫88.3K)
3,5% hơn nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Whitianga

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫47.6K (NZ$3.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫54.2K (NZ$3.7)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫171K (NZ$11.6)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫224K (NZ$15.2)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫28.7K (NZ$2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫265K (NZ$18)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫93.3K (NZ$6.3)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫105K (NZ$7.1)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫588K (NZ$40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫253K (NZ$17.2)
  11. Táo (1kg) ₫72.7K (NZ$4.9)
  12. Cam (1kg) ₫76.8K (NZ$5.2)
  13. Khoai tây (1kg) ₫62.5K (NZ$4.2)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫62.3K (NZ$4.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫52.7K (NZ$3.6)
  16. Cà chua (1kg) ₫146K (NZ$9.9)
  17. Chuối (1kg) ₫55.1K (NZ$3.7)
  18. Hành tây (1kg) ₫51.7K (NZ$3.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫315K (NZ$21)

Giá Trong Nhà Hàng Whitianga

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫375K (NZ$26)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.91M (NZ$130)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫235K (NZ$16)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫177K (NZ$12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫177K (NZ$12)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫65.3K (NZ$4.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫55.6K (NZ$3.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫84.9K (NZ$5.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Whitianga

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.58M (NZ$175)
  2. 1 đôi giày da nam ₫3.24M (NZ$220)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫528M (NZ$35.9K)
  4. Xăng (1 lít) ₫43K (NZ$2.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫721M (NZ$49K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.76M (NZ$256)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫20.5M (NZ$1.4K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.26M (NZ$86)
  9. numb_34 ₫904K (NZ$61)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫324M (NZ$22K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,9%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫58.8K (NZ$4)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫58.8K (NZ$4)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫883K (NZ$60)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.98M (NZ$134)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.22M (NZ$83)

Chi Phí Giải Trí Whitianga

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫338K (NZ$23)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở New Zealand là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở New Zealand

Giá: Auckland   Christchurch   Hamilton   Hastings   Invercargill   Lower Hutt   Nelson   New Plymouth   Palmerston North   Wellington  

Chi phí sống tại New Zealand: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại New Zealand với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫235K (₫221K - ₫294K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫224K (₫147K - ₫324K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫52.7K (₫29.4K - ₫73.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫375K (₫265K - ₫736K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.76M (₫2.62M - ₫6.25M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫65.3K (₫44.1K - ₫88.3K)
3.5% hơn nước Mỹ