Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Maldives Rufiyaa Maldives (MVR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0608 Rufiyaa Maldives. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,608 Rufiyaa Maldives. Và ngược lại: Với 10 Rufiyaa Maldives bạn có thể nhận được 16,4 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Malé Maldives Hulhumale Fuvahmulah Kulhudhuffushi Thinadhoo Filitheyo Gan Maafushi
Giá thể thao và giải trí tại Maldives:
nhà hàng rẻ
₫151K (₫98.6K - ₫247K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫36K (₫24.7K - ₫81.2K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫80.9K (₫32.9K - ₫107K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫3.57M (₫1.97M - ₫4.93M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫24.5K (₫8.22K - ₫49.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫263K (₫123K - ₫635K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ