Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Malé? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Malé.
Tiền tệ trong Maldives Rufiyaa Maldives (MVR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0608 Rufiyaa Maldives. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,608 Rufiyaa Maldives. Và ngược lại: Với 10 Rufiyaa Maldives bạn có thể nhận được 16,4 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng chi phí tại Malé thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Chi phí sinh hoạt ở Malé thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 22%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 50%.
Khách sạn có đắt không tại Malé? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Malé?
Giá trung bình của chỗ ở tại Maldives là ₫13.2M (MVR 8.03K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Maldives tại ₫1.2M (MVR 731). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.01M (MVR 1.83K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫7.56M (MVR 4.6K) tại Maldives Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫8.81M (MVR 5.36K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Malé không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Malé là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Malé?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 140 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 263 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 657 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 156 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Malé, bao gồm cả Thuốc lá, cam, Sữa, Chuối, or cà chua
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Malé không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Sri Lanka, Seychelles, Ấn Độ, and Somalia.
Phí
₫3.48M (₫1.97M - ₫4.93M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫2.71M (₫1.64M - ₫3.45M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.17M (₫657K - ₫2.47M)
Giá cả ở 12% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫26.3M
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫23.7M (₫20.5M - ₫27.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫33.8M (₫29.6M - ₫37.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫37.3K (₫26.3K - ₫148K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫228K (₫74K - ₫427K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫22.8K (₫8.22K - ₫49.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫78.5K (₫32.9K - ₫107K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫93.9K (₫57.5K - ₫131K)
120% hơn nước Mỹ
Rượu
₫197K (₫123K - ₫822K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫140K (₫90.4K - ₫247K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫78.1K (₫41.1K - ₫411K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫62.7K (₫24.7K - ₫148K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫8.55K (₫8.22K - ₫9.86K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫263K (₫189K - ₫411K)
Giá cả ở 3,7% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫23.4K (₫16.4K - ₫32.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Malé
Giá Trong Nhà Hàng Malé
Chi Phí Sinh Hoạt Malé
Chi Phí Giải Trí Malé
Giá: Malé Maldives Hulhumale Fuvahmulah Kulhudhuffushi Thinadhoo Filitheyo Gan Maafushi
Gạo
₫22.8K (₫8.22K - ₫49.3K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫78.1K (₫41.1K - ₫411K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫62.7K (₫24.7K - ₫148K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫23.4K (₫16.4K - ₫32.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫140K (₫90.4K - ₫247K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫2.71M (₫1.64M - ₫3.45M)
hơn một nửa so với nước Mỹ