Giá cả tại Maldives

Giá siêu thị ở Maldives là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Maldives có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Maldives và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Maldives: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Maldives Rufiyaa Maldives (MVR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0609 Rufiyaa Maldives. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,609 Rufiyaa Maldives. Và ngược lại: Với 10 Rufiyaa Maldives bạn có thể nhận được 16,4 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maldives là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maldives

Giá: Malé   Maldives   Hulhumale   Fuvahmulah   Kulhudhuffushi   Thinadhoo   Filitheyo   Gan   Maafushi  

Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Maldives thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 29%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 54%. Chi phí sinh hoạt ở Maldives thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 23%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 34%.

Khách sạn có đắt không tại Maldives? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Maldives?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maldives là ₫11.1M (MVR 6.74K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Maldives tại ₫1.47M (MVR 894). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.94M (MVR 1.79K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.93M (MVR 3K) tại Maldives Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫23.4M (MVR 14.2K)


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Maldives không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Sri Lanka, Seychelles, Ấn Độ, and Somalia.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Maldives

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Maldives

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Maldives

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Maldives

So sánh giá đã chọn trong Maldives với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫3.57M (₫1.97M - ₫4.93M)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫2.31M (₫1.07M - ₫3.45M)
28% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.12M (₫493K - ₫2.46M)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫25.4M
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫24M (₫20.5M - ₫32.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫33.3M (₫29.6M - ₫41.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫36K (₫24.6K - ₫81.2K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫243K (₫73.9K - ₫427K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫24.5K (₫8.22K - ₫49.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫80.9K (₫32.9K - ₫107K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫84.9K (₫49.3K - ₫163K)
gấp đôi so với nước Mỹ

Rượu

₫263K (₫123K - ₫635K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫151K (₫98.6K - ₫246K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫82.2K (₫57.5K - ₫246K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫73.2K (₫36.1K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫8.85K (₫8.22K - ₫11.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫263K (₫148K - ₫411K)
Giá cả ở 3,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫30.2K (₫21.4K - ₫76.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Maldives

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không