Giá cả tại Santa Rita

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Santa Rita? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Santa Rita.

Giá siêu thị ở Santa Rita là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Santa Rita cao hơn so với nước Mỹ không? Santa Rita - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Santa Rita: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Guam Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00394 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Santa Rita so với nước Mỹ. Chúng tôi sẽ chi tiêu số tiền rất tương tự cho thực phẩm như trong nước chúng tôi. Về giá cả nhà hàng, chúng sẽ tương tự như giá cả tại nước Mỹ Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Santa Rita thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 29%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 110%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Santa Rita? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Santa Rita không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Santa Rita, chẳng hạn như: bánh mì, Trứng, Thịt bò, hành tây, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Santa Rita không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Santa Rita là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Santa Rita?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 508 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 152 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.95 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 406 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 63.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Santa Rita, bao gồm cả bánh mì, Trứng, Thịt bò, hành tây, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Santa Rita không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Micronesia, Papua New Guinea, and Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Santa Rita

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Santa Rita

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Santa Rita

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Santa Rita

Santa Rita - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.48M

Phí

₫6.48M
24% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫2.03M

Internet

₫2.03M
13% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫140M

thu nhập trung bình

₫140M
21% hơn nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫22.9M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫22.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫49.5M (₫27.9M - ₫71.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫49.5M (₫27.9M - ₫71.1M)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫109K

bánh mì

₫109K
20% hơn nước Mỹ

Giá Pho mát ₫503K

Pho mát

₫503K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫67.1K

Gạo

₫67.1K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫111K

cà chua

₫111K
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫66.6K

Chuối

₫66.6K
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫508K

nhà hàng rẻ

₫508K
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫203K

bia địa phương

₫203K
33% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫127K

Cà phê

₫127K
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫63.5K

chai nước

₫63.5K
21% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫152K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫63.5K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫63.5K
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Santa Rita

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫97.2K ($3.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫109K ($4.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫96.3K ($3.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫503K ($19.8)
  5. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫72.1K ($2.8)
  6. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42.9K ($1.7)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫167K ($6.6)
  8. Táo (1kg) ₫123K ($4.8)
  9. Khoai tây (1kg) ₫106K ($4.2)
  10. Rau diếp (1 cái đầu) ₫50.6K ($2)
  11. Một kg gạo trắng ₫67.1K ($2.6)
  12. Cà chua (1kg) ₫111K ($4.4)
  13. Chuối (1kg) ₫66.6K ($2.6)
  14. Hành tây (1kg) ₫72.2K ($2.8)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫251K ($9.9)

Giá Trong Nhà Hàng Santa Rita

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫508K ($20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.95M ($77)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫152K ($6)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫203K ($8)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫254K ($10)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫63.5K ($2.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫63.5K ($2.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫127K ($5)

Chi Phí Sinh Hoạt Santa Rita

  1. Xăng (1 lít) ₫40.7K ($1.6)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫22.9M ($900)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫15.2M ($600)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫50.8M ($2K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫49.5M ($1.95K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.48M ($255)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.03M ($80)
  8. numb_34 ₫2.29M ($90)
  9. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.62M ($300)
  10. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫140M ($5.5K)
  11. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫813K ($32)

Chi Phí Giải Trí Santa Rita

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.54M ($100)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guam là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guam

Giá: Tamuning   Hagatna   Santa Rita   Dededo   Agana Heights   Barrigada   Yona   Tumon   Yigo   Inarajan  

Chi phí sống tại Guam: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Guam với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫203K
33% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫127K
Giá cả ở 2% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫503K
hơn một nửa so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫508K
Rất giống như ở nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫66.6K
hơn một nửa so với nước Mỹ