Giá cả tại Guam

Giá siêu thị ở Guam là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Guam có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Guam và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Guam: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Guam Đô la Mỹ (USD US$). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00394 Đô la Mỹ. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Đô la Mỹ. Và ngược lại: Với 10 Đô la Mỹ bạn có thể nhận được 254 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Guam là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Guam

Giá: Tamuning   Hagatna   Santa Rita   Dededo   Agana Heights   Barrigada   Yona   Tumon   Yigo   Inarajan  

Tổng hợp các chi phí khác nhau, có thể kết luận rằng nó thường đắt hơn ở Guam so với nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 16%. Nếu bạn đi đến nhà hàng, chi phí cho bữa tối không nên khác biệt đáng kể so với những gì chúng tôi đã quen thuộc ở nước Mỹ. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Guam thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 19%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 100%.

Khách sạn có đắt không tại Guam? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Guam?

Giá trung bình của chỗ ở tại Guam là ₫2.79M ($110). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Guam tại ₫2.06M ($81). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.15M ($124) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.82M ($151) tại Guam Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.62M ($221)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Guam trong các nước lân cận? Xem giá tại: Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Micronesia, Papua New Guinea, and Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Guam

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Guam

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Guam

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Guam

So sánh giá đã chọn trong Guam với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫8.49M (₫6.34M - ₫13.7M)
63% hơn nước Mỹ

Internet

₫2.35M (₫1.97M - ₫4.19M)
30% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫1.51M (₫837K - ₫2.54M)
14% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫98.8M
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫42.9M (₫25.4M - ₫57.1M)
Giá cả ở 5% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫62.8M (₫50.7M - ₫88.8M)
2,3% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫127K (₫75.8K - ₫203K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Pho mát

₫397K (₫256K - ₫839K)
22% hơn nước Mỹ

Gạo

₫163K (₫67K - ₫304K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

cà chua

₫205K (₫100K - ₫308K)
65% hơn nước Mỹ

Chuối

₫73.2K (₫55.9K - ₫168K)
72% hơn nước Mỹ

Rượu

₫330K (₫254K - ₫685K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫381K (₫304K - ₫634K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫127K (₫101K - ₫203K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫137K (₫88.8K - ₫203K)
5,6% hơn nước Mỹ

chai nước

₫38.1K (₫25.4K - ₫50.7K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫279K (₫241K - ₫304K)
2,3% hơn nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.2K (₫38.1K - ₫76.1K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Guam

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không