Giá cả tại Artemida

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Artemida? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Artemida.

Artemida thay đổi giá cả hikersbay.com
Artemida Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Artemida là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Artemida có cao hơn so với nước Mỹ không? Artemida - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Artemida: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Hy Lạp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00375 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0375 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 267 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Artemida thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 35%. Chi phí sinh hoạt ở Artemida thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 25%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 32%.

Khách sạn có đắt không tại Artemida? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Artemida?

Giá trung bình của chỗ ở tại Hy Lạp là ₫2.06M (€77). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hy Lạp tại ₫1.21M (€45). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.14M (€80) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.51M (€94) tại Hy Lạp Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.31M (€162)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Artemida? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Artemida không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Artemida, chẳng hạn như: cà chua, nước đóng chai, Gạo, Táo, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Artemida không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Artemida là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Artemida?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 267 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 293 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.2 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 213 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 49.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Artemida, bao gồm cả cà chua, nước đóng chai, Gạo, Táo, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Artemida trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Albania, Macedonia, Bulgaria, Serbia, and Bosna và Hercegovina.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Artemida

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Artemida

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Artemida

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Artemida

Artemida - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫4.41M (₫3.2M - ₫9.99M)

Phí

₫4.41M (₫3.2M - ₫9.99M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫765K (₫666K - ₫933K)

Internet

₫765K (₫666K - ₫933K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.5M (₫666K - ₫2.13M)

quần Jean

₫1.5M (₫666K - ₫2.13M)
13% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31.2K (₫16K - ₫40K)

bánh mì

₫31.2K (₫16K - ₫40K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫329K (₫195K - ₫400K)

Pho mát

₫329K (₫195K - ₫400K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Gạo ₫53.3K (₫21.3K - ₫66.6K)

Gạo

₫53.3K (₫21.3K - ₫66.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫62.4K (₫8K - ₫80K)

cà chua

₫62.4K (₫8K - ₫80K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫57K (₫34.6K - ₫80K)

Chuối

₫57K (₫34.6K - ₫80K)
34% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫167K (₫120K - ₫213K)

Rượu

₫167K (₫120K - ₫213K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫267K (₫240K - ₫533K)

nhà hàng rẻ

₫267K (₫240K - ₫533K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫107K (₫66.6K - ₫133K)

bia địa phương

₫107K (₫66.6K - ₫133K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫91.9K (₫48K - ₫120K)

Cà phê

₫91.9K (₫48K - ₫120K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.3K (₫13.3K - ₫13.3K)

chai nước

₫13.3K (₫13.3K - ₫13.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫293K (₫187K - ₫400K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫293K (₫187K - ₫400K)
7,5% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫49.3K (₫26.7K - ₫93.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫49.3K (₫26.7K - ₫93.3K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Artemida

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫39.7K (€1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31.2K (€1.2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫98.1K (€3.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫329K (€12.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫27.8K (€1)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫167K (€6.3)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫52.8K (€2)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫71.1K (€2.7)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫133K (€5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫213K (€8)
  11. Táo (1kg) ₫56.6K (€2.1)
  12. Cam (1kg) ₫38.3K (€1.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.7K (€1.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫30K (€1.1)
  15. Một kg gạo trắng ₫53.3K (€2)
  16. Cà chua (1kg) ₫62.4K (€2.3)
  17. Chuối (1kg) ₫57K (€2.1)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.3K (€1.5)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫341K (€12.8)

Giá Trong Nhà Hàng Artemida

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫267K (€10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.2M (€45)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫293K (€11)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫107K (€4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫107K (€4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫49.3K (€1.9)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.3K (€0.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫91.9K (€3.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Artemida

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.4M (€90)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.17M (€81)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫586M (€22K)
  4. Xăng (1 lít) ₫50.5K (€1.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫797M (€29.9K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫4.41M (€166)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫10.3M (€386)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫765K (€29)
  9. numb_34 ₫481K (€18.1)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫204M (€7.67K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,3%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫120K (€4.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫80K (€3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫267K (€10)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.5M (€56)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫714K (€27)

Artemida chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Artemida Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Artemida

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫240K (€9)

Sự khác biệt về giá cả giữa các vùng và thành phố trong Hy Lạp là gì? Giá cả trên các hòn đảo thuộc về Hy Lạp là bao nhiêu? Xem tại đây: Giá trong khu vực, thành phố và đảo ở Hy Lạp

Giá: Kérkyra   Crete   Zakynthos   Kos   Rhodes   Thasos   Santorini   Cephalonia   Mykonos   Samos   Quần đảo Hy Lạp   Hy Lạp đại lục   Athens   Patras   Chania   Heraklion   Thessaloniki   Kavála   Kérkyra   Volos   Larissa   Ioannina  

Chi phí sống tại Hy Lạp: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Hy Lạp với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫49.3K (₫26.7K - ₫93.3K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫107K (₫66.6K - ₫133K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫13.3K (₫13.3K - ₫13.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫53.3K (₫21.3K - ₫66.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫62.4K (₫8K - ₫80K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá trong mỗi khu vực ở Hy Lạp