Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Agioi Theodoroi (Korinth)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Agioi Theodoroi (Korinth).
Tiền tệ trong Hy Lạp euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00375 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0375 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 267 nghìn Đồng Việt Nam.
Tổng chi phí tại Agioi Theodoroi (Korinth) thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 33%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 35%. Chi phí sinh hoạt ở Agioi Theodoroi (Korinth) thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 32%.
Khách sạn có đắt không tại Agioi Theodoroi (Korinth)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Agioi Theodoroi (Korinth)?
Giá trung bình của chỗ ở tại Hy Lạp là ₫1.13M (€42). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Hy Lạp tại ₫1.02M (€38). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.23M (€46) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.18M (€157) tại Hy Lạp
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Agioi Theodoroi (Korinth) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Agioi Theodoroi (Korinth) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Agioi Theodoroi (Korinth)?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 267 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 293 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.2 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 213 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 49.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Agioi Theodoroi (Korinth), bao gồm cả ức gà, Sữa, Khoai tây, Thịt bò, or Trứng
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Agioi Theodoroi (Korinth) trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Albania, Macedonia, Bulgaria, Serbia, and Bosna và Hercegovina.
Phí
₫4.41M (₫3.2M - ₫9.99M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫765K (₫666K - ₫933K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.5M (₫666K - ₫2.13M)
13% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫40M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫31.2K (₫16K - ₫40K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫329K (₫195K - ₫400K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Gạo
₫53.3K (₫21.3K - ₫66.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫62.4K (₫8K - ₫80K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫57K (₫34.6K - ₫80K)
34% hơn nước Mỹ
Rượu
₫167K (₫120K - ₫213K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫267K (₫240K - ₫533K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫107K (₫66.6K - ₫133K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫91.9K (₫48K - ₫120K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫13.3K (₫13.3K - ₫13.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫293K (₫187K - ₫400K)
7,5% hơn nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫49.3K (₫26.7K - ₫93.3K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Agioi Theodoroi (Korinth)
Giá Trong Nhà Hàng Agioi Theodoroi (Korinth)
Chi Phí Sinh Hoạt Agioi Theodoroi (Korinth)
Chi Phí Giải Trí Agioi Theodoroi (Korinth)
Giá: Kérkyra Crete Zakynthos Kos Rhodes Thasos Santorini Cephalonia Mykonos Samos Quần đảo Hy Lạp Hy Lạp đại lục Athens Patras Chania Heraklion Thessaloniki Kavála Kérkyra Volos Larissa Ioannina
Internet
₫765K (₫666K - ₫933K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫40M
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫62.4K (₫8K - ₫80K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫293K (₫187K - ₫400K)
7.5% hơn nước Mỹ
Gạo
₫53.3K (₫21.3K - ₫66.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫329K (₫195K - ₫400K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Giá trong mỗi khu vực ở Hy Lạp
Giá trên các hòn đảo