Giá cả tại Pazardzhik

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pazardzhik? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pazardzhik.

Pazardzhik thay đổi giá cả hikersbay.com
Pazardzhik Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Pazardzhik? Pazardzhik - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Pazardzhik - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Pazardzhik: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Bulgaria Lev Bulgaria (BGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00732 Lev Bulgaria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0732 Lev Bulgaria. Và ngược lại: Với 10 Lev Bulgaria bạn có thể nhận được 137 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Pazardzhik? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Pazardzhik?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bulgaria là ₫1.04M (BGN 76). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bulgaria tại ₫925K (BGN 68). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.02M (BGN 74) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.15M (BGN 157) tại Bulgaria


Có đắt không trong các cửa hàng ở Pazardzhik? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pazardzhik không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Pazardzhik, chẳng hạn như: ức gà, nước đóng chai, cà chua, Táo, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pazardzhik không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pazardzhik là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pazardzhik?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 191 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 191 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 649 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 82 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pazardzhik, bao gồm cả ức gà, nước đóng chai, cà chua, Táo, or Thuốc lá


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Pazardzhik trong các nước lân cận? Xem giá tại: Macedonia, România, Serbia, Albania, and Hy Lạp.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pazardzhik

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pazardzhik

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pazardzhik

Pazardzhik - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.86M

Phí

₫2.86M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫423K (₫410K - ₫437K)

Internet

₫423K (₫410K - ₫437K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.83M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.83M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫54.6K

cà chua

₫54.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫191K (₫109K - ₫273K)

nhà hàng rẻ

₫191K (₫109K - ₫273K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫41K

bia địa phương

₫41K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫41K

Cà phê

₫41K
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.1K (₫10.9K - ₫27.3K)

chai nước

₫19.1K (₫10.9K - ₫27.3K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫191K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫191K
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.3K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pazardzhik

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫34K (BGN 2.5)
  2. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.7K (BGN 1)
  3. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.2K (BGN 1.7)
  4. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫68.3K (BGN 5)
  5. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫164K (BGN 12)
  6. Táo (1kg) ₫17.6K (BGN 1.3)
  7. Cà chua (1kg) ₫54.6K (BGN 4)

Giá Trong Nhà Hàng Pazardzhik

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫191K (BGN 14)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫649K (BGN 48)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫191K (BGN 14)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫41K (BGN 3)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫34.1K (BGN 2.5)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.3K (BGN 2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.1K (BGN 1.4)
  8. Cà phê cappuccino ₫41K (BGN 3)

Chi Phí Sinh Hoạt Pazardzhik

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫21.9K (BGN 1.6)
  2. Xăng (1 lít) ₫36.4K (BGN 2.7)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.83M (BGN 500)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.46M (BGN 400)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.86M (BGN 209)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫423K (BGN 31)
  7. numb_34 ₫410K (BGN 30)
  8. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫18.4M (BGN 1.35K)
  9. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5,7%
  10. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫30K (BGN 2.2)
  11. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫16.4K (BGN 1.2)

Pazardzhik chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Pazardzhik Chi Phí Sinh Hoạt

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bulgaria là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bulgaria

Giá: Asenovgrad   Gabrovo   Haskovo   Kyustendil   Plovdiv   Ruse   Sofia   Stara Zagora   Varna   Vidin  

Giá McDonald's tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá pizza tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Giá KFC tại Bulgaria: Sofia   Burgas  

Chi phí sống tại Bulgaria: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bulgaria với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫191K (₫109K - ₫273K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫54.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.3K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ