Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Karlovo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Karlovo.
Tiền tệ trong Bulgaria Lev Bulgaria (BGN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00734 Lev Bulgaria. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0734 Lev Bulgaria. Và ngược lại: Với 10 Lev Bulgaria bạn có thể nhận được 136 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bulgaria so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Karlovo, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 17%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 42%.
Khách sạn có đắt không tại Karlovo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Karlovo?
Giá trung bình của chỗ ở tại Bulgaria là ₫1.2M (BGN 88). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫631K (BGN 46) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫461K (BGN 34). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bulgaria tại ₫1.17M (BGN 86). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.39M (BGN 102)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Karlovo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Karlovo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Karlovo?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 136 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 204 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 954 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 88.6 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 20.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Karlovo, bao gồm cả bia nước ngoài, cam, Chuối, Thuốc lá, or Khoai tây
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Karlovo không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Macedonia, România, Serbia, Albania, and Hy Lạp.
Phí
₫2.44M (₫1.36M - ₫3.82M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫327K (₫273K - ₫545K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.46M (₫477K - ₫2.04M)
9,6% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫5.45M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫21.8K (₫13.6K - ₫27.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫219K (₫164K - ₫409K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫42.2K (₫27.3K - ₫47.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫54.7K (₫27.1K - ₫68.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫45.1K (₫31.3K - ₫68.1K)
5,9% hơn nước Mỹ
Rượu
₫150K (₫109K - ₫204K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫136K (₫136K - ₫506K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫44.3K (₫27.3K - ₫68.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫50K (₫27.3K - ₫68.1K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫17.2K (₫10.9K - ₫40.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫204K (₫191K - ₫204K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫20.4K (₫16.4K - ₫68.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Karlovo
Giá Trong Nhà Hàng Karlovo
Chi Phí Sinh Hoạt Karlovo
Chi Phí Giải Trí Karlovo
Giá: Asenovgrad Gabrovo Haskovo Kyustendil Plovdiv Ruse Sofia Stara Zagora Varna Vidin
Giá McDonald's tại Bulgaria: Sofia Burgas
Giá pizza tại Bulgaria: Sofia Burgas
Giá KFC tại Bulgaria: Sofia Burgas
Pho mát
₫219K (₫164K - ₫409K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫50K (₫27.3K - ₫68.1K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫21.8K (₫13.6K - ₫27.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫327K (₫273K - ₫545K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫45.1K (₫31.3K - ₫68.1K)
5.9% hơn nước Mỹ
cà chua
₫54.7K (₫27.1K - ₫68.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ