Giá cả tại Shengjin

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Shengjin? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Shengjin.

Shengjin thay đổi giá cả hikersbay.com
Shengjin Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Shengjin là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Shengjin có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Shengjin: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Shengjin: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Albania Lek Albania (ALL). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,369 Lek Albania. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 3,69 Lek Albania. Và ngược lại: Với 10 Lek Albania bạn có thể nhận được 2,71 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Albania so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 55%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Shengjin, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 48%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 17%.

Khách sạn có đắt không tại Shengjin? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Shengjin?

Giá trung bình của chỗ ở tại Albania là ₫1.62M (ALL 5.96K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫309K (ALL 1.14K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫541K (ALL 1.99K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Albania tại ₫951K (ALL 3.51K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.15M (ALL 4.26K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.3M (ALL 4.8K) tại Albania Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.13M (ALL 7.84K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Shengjin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Shengjin không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Shengjin, chẳng hạn như: ức gà, Táo, bánh mì, Pho mát, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Shengjin không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Shengjin là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Shengjin?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 217 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 163 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 814 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 163 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 44.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Shengjin, bao gồm cả ức gà, Táo, bánh mì, Pho mát, or Thuốc lá


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Shengjin trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Macedonia, Hy Lạp, Serbia, Bosna và Hercegovina, and Bulgaria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Shengjin

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Shengjin

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Shengjin

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Shengjin

Shengjin - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.6M (₫1.36M - ₫5.42M)

Phí

₫1.6M (₫1.36M - ₫5.42M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫375K (₫332K - ₫407K)

Internet

₫375K (₫332K - ₫407K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫746K (₫678K - ₫1.9M)

quần Jean

₫746K (₫678K - ₫1.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.3M

thu nhập trung bình

₫10.3M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫10.8M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫10.8M
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.49M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.49M
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫18.3K (₫13.9K - ₫27.1K)

bánh mì

₫18.3K (₫13.9K - ₫27.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫244K (₫190K - ₫542K)

Pho mát

₫244K (₫190K - ₫542K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫38K (₫35.3K - ₫67.8K)

Gạo

₫38K (₫35.3K - ₫67.8K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫31.4K (₫16.3K - ₫54.2K)

cà chua

₫31.4K (₫16.3K - ₫54.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫54.2K (₫40.7K - ₫108K)

Chuối

₫54.2K (₫40.7K - ₫108K)
27% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫136K (₫136K - ₫271K)

Rượu

₫136K (₫136K - ₫271K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫217K (₫190K - ₫271K)

nhà hàng rẻ

₫217K (₫190K - ₫271K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫81.4K (₫55.4K - ₫108K)

bia địa phương

₫81.4K (₫55.4K - ₫108K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.4K (₫27.7K - ₫54.2K)

Cà phê

₫44.4K (₫27.7K - ₫54.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.4K (₫16.3K - ₫27.1K)

chai nước

₫22.4K (₫16.3K - ₫27.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫163K (₫163K - ₫176K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫163K (₫163K - ₫176K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫44.5K (₫27.7K - ₫54.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫44.5K (₫27.7K - ₫54.2K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Shengjin

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫40.7K (ALL 150)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫18.3K (ALL 68)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫71.6K (ALL 264)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫244K (ALL 900)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19K (ALL 70)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫136K (ALL 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫21.7K (ALL 80)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.7K (ALL 172)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫86.8K (ALL 320)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫176K (ALL 650)
  11. Táo (1kg) ₫35.7K (ALL 132)
  12. Cam (1kg) ₫39.5K (ALL 146)
  13. Khoai tây (1kg) ₫23.6K (ALL 87)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.3K (ALL 75)
  15. Một kg gạo trắng ₫38K (ALL 140)
  16. Cà chua (1kg) ₫31.4K (ALL 116)
  17. Chuối (1kg) ₫54.2K (ALL 200)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.7K (ALL 80)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫271K (ALL 1K)

Giá Trong Nhà Hàng Shengjin

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫217K (ALL 800)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫814K (ALL 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫163K (ALL 600)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫81.4K (ALL 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.1K (ALL 325)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫44.5K (ALL 164)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.4K (ALL 83)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.4K (ALL 164)

Chi Phí Sinh Hoạt Shengjin

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.8K (ALL 40)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫434K (ALL 1.6K)
  3. Xăng (1 lít) ₫52.3K (ALL 193)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫660M (ALL 2.43M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.8M (ALL 40K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.42M (ALL 20K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.9M (ALL 55K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.49M (ALL 35K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.6M (ALL 5.91K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫375K (ALL 1.38K)
  11. numb_34 ₫409K (ALL 1.51K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫746K (ALL 2.75K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫976K (ALL 3.6K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.69M (ALL 6.25K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.71M (ALL 10K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫603M (ALL 2.22M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.76M (ALL 6.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫17.6M (ALL 65K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫24.4M (ALL 90K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫11.4M (ALL 42K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.3M (ALL 38K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫81.4K (ALL 300)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫94.9K (ALL 350)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫407K (ALL 1.5K)

Chi Phí Giải Trí Shengjin

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.08M (ALL 4K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫217K (ALL 800)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Albania là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Albania

Giá: Gjirokastër   Korçë   Kukës   Sarandë   Shkodër   Tirana   Vlorë   Durrës   Elbasan   Lezhë  

Chi phí sống tại Albania: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Albania với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫375K (₫332K - ₫407K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫44.4K (₫27.7K - ₫54.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.6M (₫1.36M - ₫5.42M)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫746K (₫678K - ₫1.9M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫18.3K (₫13.9K - ₫27.1K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫10.3M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ