Tiền tệ trong Yemen Rial Yemen (YER). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,986 Rial Yemen. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 9,86 Rial Yemen. Và ngược lại: Với 10 Rial Yemen bạn có thể nhận được 1,01 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Sana'a Ibb Al-Mukalla Sayyān Bayt al-Faqih Aden Sana (Sanaa) Ta'izz Say'un Sa'dah
Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Yemen nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 20%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 58%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Yemen, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 40%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 8,4%.
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Yemen trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Somalia, Djibouti, Eritrea, Ả Rập Saudi, and Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
Phí
₫2.06M (₫1.01M - ₫3.81M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.35M (₫507K - ₫3.04M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.47M (₫710K - ₫2.33M)
11% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫9.04M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫5.81M (₫3.04M - ₫12.2M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫9.97M (₫5.07M - ₫18.3M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫33.2K (₫12.7K - ₫101K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫192K (₫76.2K - ₫304K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫98.5K (₫38.1K - ₫203K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫64.9K (₫21.1K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫47.3K (₫20.3K - ₫101K)
11% hơn nước Mỹ
Rượu
₫101K (₫17.8K - ₫2.03M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫188K (₫101K - ₫355K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫73.6K (₫38.1K - ₫101K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫105K (₫30.5K - ₫159K)
Giá cả ở 19% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫17.7K (₫10.1K - ₫30.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫254K (₫203K - ₫304K)
Giá cả ở 7,1% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫41.5K (₫25.4K - ₫76.2K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Yemen
Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không