Giá cả tại Loznica

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Loznica? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Loznica.

Loznica thay đổi giá cả hikersbay.com
Loznica Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Loznica là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Loznica có cao hơn so với nước Mỹ không? Loznica - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Loznica: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Serbia Dinar Serbia (RSD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,439 Dinar Serbia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,39 Dinar Serbia. Và ngược lại: Với 10 Dinar Serbia bạn có thể nhận được 2,28 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Serbia so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 62%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 76%. Chi phí sinh hoạt ở Loznica thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Loznica? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Loznica không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Loznica, chẳng hạn như: Bia, Gạo, Sữa, Rượu, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Loznica không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Loznica là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Loznica?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 79.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 79.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 456 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 68.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 22.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Loznica, bao gồm cả Bia, Gạo, Sữa, Rượu, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Loznica trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bosna và Hercegovina, Macedonia, Albania, Hungary, and România.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Loznica

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Loznica

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Loznica

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Loznica

Loznica - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.27M (₫1.98M - ₫6.26M)

Phí

₫3.27M (₫1.98M - ₫6.26M)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫365K (₫365K - ₫912K)

Internet

₫365K (₫365K - ₫912K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫684K (₫684K - ₫3.19M)

quần Jean

₫684K (₫684K - ₫3.19M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.8M

thu nhập trung bình

₫12.8M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.14M (₫6.61M - ₫7.98M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.14M (₫6.61M - ₫7.98M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.66M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.66M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫15K (₫12.1K - ₫34.2K)

bánh mì

₫15K (₫12.1K - ₫34.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫154K (₫137K - ₫456K)

Pho mát

₫154K (₫137K - ₫456K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.9K (₫31.9K - ₫109K)

Gạo

₫31.9K (₫31.9K - ₫109K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫47.3K (₫21.6K - ₫72.9K)

cà chua

₫47.3K (₫21.6K - ₫72.9K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫40.6K (₫31.9K - ₫57K)

Chuối

₫40.6K (₫31.9K - ₫57K)
Giá cả ở 4,5% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫91.2K (₫79.8K - ₫273K)

Rượu

₫91.2K (₫79.8K - ₫273K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫79.8K (₫79.8K - ₫456K)

nhà hàng rẻ

₫79.8K (₫79.8K - ₫456K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫34.2K (₫34.2K - ₫91.2K)

bia địa phương

₫34.2K (₫34.2K - ₫91.2K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫22.8K (₫22.8K - ₫82K)

Cà phê

₫22.8K (₫22.8K - ₫82K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫22.8K (₫22.8K - ₫57K)

chai nước

₫22.8K (₫22.8K - ₫57K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫79.8K (₫79.8K - ₫262K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫79.8K (₫79.8K - ₫262K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫22.8K (₫22.8K - ₫72.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫22.8K (₫22.8K - ₫72.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Loznica

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫28.8K (RSD 127)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫15K (RSD 66)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫57.4K (RSD 252)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫154K (RSD 675)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.4K (RSD 50)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫91.2K (RSD 400)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫13.7K (RSD 60)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.3K (RSD 120)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫91.2K (RSD 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫140K (RSD 615)
  11. Táo (1kg) ₫18.2K (RSD 80)
  12. Cam (1kg) ₫22.8K (RSD 100)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.7K (RSD 126)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.4K (RSD 50)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.9K (RSD 140)
  16. Cà chua (1kg) ₫47.3K (RSD 208)
  17. Chuối (1kg) ₫40.6K (RSD 178)
  18. Hành tây (1kg) ₫24.7K (RSD 108)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫228K (RSD 1K)

Giá Trong Nhà Hàng Loznica

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫79.8K (RSD 350)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫456K (RSD 2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫79.8K (RSD 350)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫34.2K (RSD 150)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫57K (RSD 250)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫22.8K (RSD 100)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫22.8K (RSD 100)
  8. Cà phê cappuccino ₫22.8K (RSD 100)

Chi Phí Sinh Hoạt Loznica

  1. Xăng (1 lít) ₫37.4K (RSD 164)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫700M (RSD 3.07M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.14M (RSD 31.3K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.67M (RSD 20.5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.1M (RSD 48.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.66M (RSD 38K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.27M (RSD 14.4K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫365K (RSD 1.6K)
  9. numb_34 ₫410K (RSD 1.8K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫684K (RSD 3K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫950K (RSD 4.17K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.6M (RSD 7K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.19M (RSD 5.2K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫633M (RSD 2.78M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.87M (RSD 17K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫34.3M (RSD 151K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫177M (RSD 776K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫24.9M (RSD 109K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.8M (RSD 56K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,9%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫45.6K (RSD 200)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.4K (RSD 85)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫160K (RSD 700)

Loznica chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Loznica Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Loznica

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫387K (RSD 1.7K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫171K (RSD 750)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Serbia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Serbia

Giá: Beograd   Novi Sad   Subotica   Vranje   Zaječar   Niš   Kragujevac   Kraljevo   Leskovac   Smederevo  

Giá pizza tại Serbia: Beograd  

Giá KFC tại Serbia: Beograd  

Chi phí sống tại Serbia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Serbia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫12.8M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫79.8K (₫79.8K - ₫262K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.66M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫15K (₫12.1K - ₫34.2K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫154K (₫137K - ₫456K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫365K (₫365K - ₫912K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ