Giá cả tại Yelets

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Yelets? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Yelets.

Yelets thay đổi giá cả hikersbay.com
Yelets Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Yelets là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Yelets có cao hơn so với nước Mỹ không? Yelets - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Yelets: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Liên bang Nga Rúp Nga (RUB). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,416 Rúp Nga. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 4,16 Rúp Nga. Và ngược lại: Với 10 Rúp Nga bạn có thể nhận được 2,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Liên bang Nga so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 69%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Yelets thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 27%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 72%.

Khách sạn có đắt không tại Yelets? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Yelets?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liên bang Nga là ₫523K (RUB 2.18K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Liên bang Nga tại ₫343K (RUB 1.43K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫412K (RUB 1.71K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫859K (RUB 3.57K) tại Liên bang Nga


Có đắt không trong các cửa hàng ở Yelets? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Yelets không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Yelets, chẳng hạn như: Táo, Thuốc lá, Bia, bia nước ngoài, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Yelets không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Yelets là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Yelets?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 168 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 93.1 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 721 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 48.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Yelets, bao gồm cả Táo, Thuốc lá, Bia, bia nước ngoài, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Yelets trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mông Cổ, Kazakhstan, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, and Kyrgyzstan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Yelets

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Yelets

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Yelets

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Yelets

Yelets - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.11M (₫1.92M - ₫2.86M)

Phí

₫2.11M (₫1.92M - ₫2.86M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫106K (₫84.2K - ₫144K)

Internet

₫106K (₫84.2K - ₫144K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.41M (₫481K - ₫2.4M)

quần Jean

₫1.41M (₫481K - ₫2.4M)
5,9% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.6K (₫9.38K - ₫19.2K)

bánh mì

₫11.6K (₫9.38K - ₫19.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫190K (₫132K - ₫397K)

Pho mát

₫190K (₫132K - ₫397K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.7K (₫21.4K - ₫28.9K)

Gạo

₫24.7K (₫21.4K - ₫28.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.8K (₫14.4K - ₫48.1K)

cà chua

₫28.8K (₫14.4K - ₫48.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.4K (₫16.8K - ₫38.5K)

Chuối

₫24.4K (₫16.8K - ₫38.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫120K (₫84.2K - ₫168K)

Rượu

₫120K (₫84.2K - ₫168K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫168K (₫144K - ₫289K)

nhà hàng rẻ

₫168K (₫144K - ₫289K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24K (₫19.2K - ₫48.1K)

bia địa phương

₫24K (₫19.2K - ₫48.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫37.3K (₫16.8K - ₫67.3K)

Cà phê

₫37.3K (₫16.8K - ₫67.3K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.21K (₫6.01K - ₫9.62K)

chai nước

₫7.21K (₫6.01K - ₫9.62K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫93.1K (₫84.2K - ₫120K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫93.1K (₫84.2K - ₫120K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.3K (₫13.2K - ₫24K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.3K (₫13.2K - ₫24K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Yelets

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.6K (RUB 82)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.6K (RUB 48)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫24.9K (RUB 103)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫190K (RUB 792)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫11.2K (RUB 47)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫120K (RUB 500)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫15.5K (RUB 64)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.2K (RUB 126)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫51.7K (RUB 215)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫81.1K (RUB 337)
  11. Táo (1kg) ₫21.7K (RUB 90)
  12. Cam (1kg) ₫29.7K (RUB 123)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.97K (RUB 37)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.2K (RUB 84)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.7K (RUB 103)
  16. Cà chua (1kg) ₫28.8K (RUB 120)
  17. Chuối (1kg) ₫24.4K (RUB 101)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.86K (RUB 41)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫152K (RUB 633)

Giá Trong Nhà Hàng Yelets

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫168K (RUB 700)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫721K (RUB 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫93.1K (RUB 387)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24K (RUB 100)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫45.7K (RUB 190)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.3K (RUB 72)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.21K (RUB 30)
  8. Cà phê cappuccino ₫37.3K (RUB 155)

Chi Phí Sinh Hoạt Yelets

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.64M (RUB 6.83K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.19M (RUB 4.94K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫539M (RUB 2.24M)
  4. Xăng (1 lít) ₫12.9K (RUB 54)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫577M (RUB 2.4M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.11M (RUB 8.76K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.11M (RUB 21.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫106K (RUB 441)
  9. numb_34 ₫94.3K (RUB 392)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫NaN (RUBNaN)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫24K (RUB 100)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫2.16K (RUB 9)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫101K (RUB 420)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.41M (RUB 5.86K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫780K (RUB 3.24K)

Chi Phí Giải Trí Yelets

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫97.8K (RUB 407)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liên bang Nga là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liên bang Nga

Giá: Irkutsk   Izhevsk   Krasnodar   Krasnoyarsk   Moskva   Novosibirsk   Rostov-na-donu   Sankt-Peterburg   Samara   Sochi  

Chi phí sống tại Liên bang Nga: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liên bang Nga với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫24.7K (₫21.4K - ₫28.9K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫106K (₫84.2K - ₫144K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫190K (₫132K - ₫397K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫7.21K (₫6.01K - ₫9.62K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.11M (₫1.92M - ₫2.86M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫28.8K (₫14.4K - ₫48.1K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ