Giá cả tại Gorlice

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gorlice? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gorlice.

Gorlice thay đổi giá cả hikersbay.com
Gorlice Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Gorlice? Gorlice - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Chi phí tại Gorlice: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Gorlice: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,016 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,16 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 62,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 44%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Gorlice, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Gorlice? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Gorlice?

Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫931K (PLN 149). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫986K (PLN 158)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Gorlice? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gorlice không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Gorlice, chẳng hạn như: Thịt bò, Gạo, ức gà, Thuốc lá, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gorlice không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gorlice là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gorlice?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 218 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 187 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.12 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 150 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 21.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gorlice, bao gồm cả Thịt bò, Gạo, ức gà, Thuốc lá, or Pho mát


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Gorlice trong các nước lân cận? Xem giá tại: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gorlice

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gorlice

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Gorlice

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gorlice

Gorlice - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.23M (₫4.99M - ₫10.1M)

Phí

₫6.23M (₫4.99M - ₫10.1M)
19% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫406K (₫312K - ₫624K)

Internet

₫406K (₫312K - ₫624K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.52M (₫1.31M - ₫3.12M)

quần Jean

₫2.52M (₫1.31M - ₫3.12M)
89% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫38.2K (₫28.1K - ₫49.9K)

bánh mì

₫38.2K (₫28.1K - ₫49.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫229K (₫156K - ₫312K)

Pho mát

₫229K (₫156K - ₫312K)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫40.6K (₫31.2K - ₫49.9K)

Gạo

₫40.6K (₫31.2K - ₫49.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫62.4K (₫62.4K - ₫62.4K)

cà chua

₫62.4K (₫62.4K - ₫62.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫56.2K (₫25K - ₫99.9K)

Chuối

₫56.2K (₫25K - ₫99.9K)
32% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫125K (₫119K - ₫250K)

Rượu

₫125K (₫119K - ₫250K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫218K (₫187K - ₫250K)

nhà hàng rẻ

₫218K (₫187K - ₫250K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫74.9K (₫74.9K - ₫74.9K)

bia địa phương

₫74.9K (₫74.9K - ₫74.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫81.1K (₫62.4K - ₫112K)

Cà phê

₫81.1K (₫62.4K - ₫112K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫26.2K (₫18.7K - ₫37.4K)

chai nước

₫26.2K (₫18.7K - ₫37.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫187K (₫156K - ₫187K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫187K (₫156K - ₫187K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫21.8K (₫18.7K - ₫25K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫21.8K (₫18.7K - ₫25K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gorlice

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫23.9K (PLN 3.8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫38.2K (PLN 6.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫79.9K (PLN 12.8)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫229K (PLN 37)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.4K (PLN 3.3)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫125K (PLN 20)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫30K (PLN 4.8)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫46.8K (PLN 7.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫112K (PLN 18)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫153K (PLN 25)
  11. Táo (1kg) ₫32.2K (PLN 5.2)
  12. Cam (1kg) ₫62.4K (PLN 10)
  13. Khoai tây (1kg) ₫27K (PLN 4.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫25K (PLN 4)
  15. Một kg gạo trắng ₫40.6K (PLN 6.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫62.4K (PLN 10)
  17. Chuối (1kg) ₫56.2K (PLN 9)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.7K (PLN 3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫281K (PLN 45)

Giá Trong Nhà Hàng Gorlice

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫218K (PLN 35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.12M (PLN 180)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫187K (PLN 30)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫74.9K (PLN 12)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫93.6K (PLN 15)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫21.8K (PLN 3.5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫26.2K (PLN 4.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫81.1K (PLN 13)

Chi Phí Sinh Hoạt Gorlice

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.5M (PLN 400)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.39M (PLN 383)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫562M (PLN 90K)
  4. Xăng (1 lít) ₫42.8K (PLN 6.9)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫778M (PLN 125K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.23M (PLN 998)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.24M (PLN 1K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫406K (PLN 65)
  9. numb_34 ₫208K (PLN 33)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫60.8M (PLN 9.75K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6,4%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.6K (PLN 6.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.3K (PLN 3.3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫234K (PLN 38)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.52M (PLN 403)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫775K (PLN 124)

Chi Phí Giải Trí Gorlice

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫156K (PLN 25)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Ba Lan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Ba Lan

Giá: Białystok   Bielsko-biala   Bydgoszcz   Częstochowa   Gdańsk   Gdynia   Katowice   Lublin   Olsztyn   Poznań  

Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk   Katowice   Poznań   Warszawa   Wrocław  

Chi phí sống tại Ba Lan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Ba Lan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Chuối

₫56.2K (₫25K - ₫99.9K)
32% hơn nước Mỹ

Phí

₫6.23M (₫4.99M - ₫10.1M)
19% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫38.2K (₫28.1K - ₫49.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫218K (₫187K - ₫250K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ