Giá cả tại Litva

Giá siêu thị ở Litva là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Litva có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Litva và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Litva: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)

Tiền tệ trong Litva euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00375 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0375 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 267 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Litva là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Litva

Giá: Druskininkai   Kaunas   Vilnius   Visaginas   Panevėžys   Palanga   Klaipėda   Marijampolė   Šiauliai   Plungė  

Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Litva thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 40%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 28%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Litva, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 16%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Litva


Khách sạn có đắt không tại Litva? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Litva?

Giá trung bình của chỗ ở tại Litva là ₫1.5M (€56). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫817K (€31) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫577K (€22). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Litva tại ₫963K (€36). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.32M (€49) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.83M (€69) tại Litva Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.43M (€129)


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Litva không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Latvia, Belarus, Estonia, Ba Lan, and Åland.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Litva

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Litva

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Litva

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Litva

So sánh giá đã chọn trong Litva với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫5.08M (₫3.55M - ₫7.56M)
Giá cả ở 2,8% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫376K (₫267K - ₫533K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫2.02M (₫934K - ₫3.2M)
hơn một nửa so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫33.4M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫16M (₫10.7M - ₫21.3M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫20M (₫13.3M - ₫29.3M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫39.9K (₫26.7K - ₫57.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫297K (₫202K - ₫480K)
Giá cả ở 9% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫59.8K (₫26.7K - ₫93.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫78K (₫45.3K - ₫107K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫41K (₫26.7K - ₫53.3K)
Giá cả ở 3,7% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫213K (₫160K - ₫267K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫280K (₫187K - ₫533K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫120K (₫80K - ₫147K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫80.9K (₫58.7K - ₫107K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫44.3K (₫26.7K - ₫80K)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫187K (₫160K - ₫213K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫52.2K (₫26.7K - ₫80K)
Giá cả ở 17% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Litva

Giá bánh mì có tăng trong Litva không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2010: 18,1 N ₫(0,68 €), 2011: 24,5 N ₫(0,92 €), 2012: 23,5 N ₫(0,88 €), 2013: 23,7 N ₫(0,89 €), 2014: 20,5 N ₫(0,77 €), 2015: 23,2 N ₫(0,87 €), 2016: 24,5 N ₫(0,92 €), 2017: 25,3 N ₫(0,95 €) và 2018: 29,9 N ₫(1,1 €).

Litva thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2010-2018
Litva thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 35,2 N ₫(1,3 €), 2016: 32,5 N ₫(1,2 €), 2017: 26,7 N ₫(1 €) và 2018: 27,2 N ₫(1 €)

Litva thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Litva thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Litva có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2010: 154 N ₫(5,8 €), 2011: 116 N ₫(4,3 €), 2012: 116 N ₫(4,3 €), 2013: 118 N ₫(4,4 €), 2014: 116 N ₫(4,3 €), 2015: 133 N ₫(5 €), 2016: 160 N ₫(6 €), 2017: 187 N ₫(7 €) và 2018: 207 N ₫(7,7 €)

Litva thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2010-2018
Litva thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 7,68 Tr ₫(288 €), 2011: 8,35 Tr ₫(313 €), 2012: 8,48 Tr ₫(318 €), 2013: 8,96 Tr ₫(336 €), 2014: 9,73 Tr ₫(365 €), 2015: 10,9 Tr ₫(407 €), 2016: 10,4 Tr ₫(391 €), 2017: 11,3 Tr ₫(424 €) và 2018: 11,5 Tr ₫(430 €)

Litva thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2010-2018
Litva thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Litva thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2011-2018
Litva thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Litva

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không