Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gliwice? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gliwice.
Tiền tệ trong Ba Lan Zloty Ba Lan (PLN). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,016 Zloty Ba Lan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,16 Zloty Ba Lan. Và ngược lại: Với 10 Zloty Ba Lan bạn có thể nhận được 62,4 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Ba Lan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 46%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 56%. Chi phí sinh hoạt ở Gliwice thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 20%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 51%.
Khách sạn có đắt không tại Gliwice? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Gliwice?
Giá trung bình của chỗ ở tại Ba Lan là ₫1.02M (PLN 163). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Ba Lan tại ₫707K (PLN 113). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.08M (PLN 174) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.18M (PLN 189) tại Ba Lan
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gliwice không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gliwice là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gliwice?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 187 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 187 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 749 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 150 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 53.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gliwice, bao gồm cả cà chua, cam, Pho mát, Chuối, or Trứng
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Gliwice trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Cộng hòa Séc, Slovakia, Litva, Hungary, and Áo.
Phí
₫5.06M (₫4.37M - ₫8.25M)
Giá cả ở 3% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫281K (₫250K - ₫312K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.47M (₫1.44M - ₫3.18M)
86% hơn nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫33.5M
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫13.4M (₫8.74M - ₫18.7M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫17.3M (₫12.5M - ₫25M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫28.5K (₫15.6K - ₫49.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫187K (₫81.2K - ₫499K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫40.4K (₫25K - ₫74.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫56.2K (₫49.9K - ₫62.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫43.7K (₫34.3K - ₫43.7K)
2,6% hơn nước Mỹ
Rượu
₫172K (₫112K - ₫343K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫187K (₫175K - ₫206K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫74.9K (₫68.7K - ₫74.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫69.7K (₫31.2K - ₫87.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫43.7K (₫37.5K - ₫49.9K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫187K (₫156K - ₫194K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫53.1K (₫43.7K - ₫56.2K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Gliwice
Giá Trong Nhà Hàng Gliwice
Chi Phí Sinh Hoạt Gliwice
Chi Phí Giải Trí Gliwice
Giá: Białystok Bielsko-biala Bydgoszcz Częstochowa Gdańsk Gdynia Katowice Lublin Olsztyn Poznań
Giá McDonald's tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Giá pizza tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Giá KFC tại Ba Lan: Gdańsk Katowice Poznań Warszawa Wrocław
Phí
₫5.06M (₫4.37M - ₫8.25M)
Giá cả ở 3% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫2.47M (₫1.44M - ₫3.18M)
86% hơn nước Mỹ
Cà phê
₫69.7K (₫31.2K - ₫87.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫187K (₫175K - ₫206K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫43.7K (₫37.5K - ₫49.9K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫56.2K (₫49.9K - ₫62.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ