Giá cả tại Polomolok

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Polomolok? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Polomolok.

Polomolok thay đổi giá cả hikersbay.com
Polomolok Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Polomolok là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Polomolok cao hơn so với nước Mỹ không? Polomolok - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Polomolok: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,229 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,29 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,36 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 82%. Chi phí sinh hoạt ở Polomolok thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 60%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 82%.

Khách sạn có đắt không tại Polomolok? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Polomolok?

Giá trung bình của chỗ ở tại Philippines là ₫541K (PHP 1.24K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Philippines tại ₫717K (PHP 1.64K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.29M (PHP 5.25K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Polomolok? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Polomolok không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Polomolok, chẳng hạn như: cam, ức gà, Thuốc lá, Thịt bò, or Bia (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Polomolok không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Polomolok là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Polomolok?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 43.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 56.7 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 327 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 56.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Polomolok, bao gồm cả cam, ức gà, Thuốc lá, Thịt bò, or Bia


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Polomolok không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Polomolok

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Polomolok

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Polomolok

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Polomolok

Polomolok - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.42M (₫1.09M - ₫3.25M)

Phí

₫1.42M (₫1.09M - ₫3.25M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫720K (₫567K - ₫873K)

Internet

₫720K (₫567K - ₫873K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫960K (₫960K - ₫2.18M)

quần Jean

₫960K (₫960K - ₫2.18M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.55M

thu nhập trung bình

₫6.55M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.18M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.18M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫24K (₫24K - ₫35.8K)

bánh mì

₫24K (₫24K - ₫35.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫136K (₫109K - ₫262K)

Pho mát

₫136K (₫109K - ₫262K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.5K (₫17.5K - ₫26.2K)

Gạo

₫17.5K (₫17.5K - ₫26.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫21.8K (₫10.9K - ₫43.6K)

cà chua

₫21.8K (₫10.9K - ₫43.6K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫15.3K (₫15.3K - ₫37.5K)

Chuối

₫15.3K (₫15.3K - ₫37.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫196K (₫164K - ₫262K)

Rượu

₫196K (₫164K - ₫262K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫43.6K (₫43.6K - ₫218K)

nhà hàng rẻ

₫43.6K (₫43.6K - ₫218K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.4K (₫21.8K - ₫43.6K)

bia địa phương

₫28.4K (₫21.8K - ₫43.6K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫57.4K (₫21.8K - ₫76.4K)

Cà phê

₫57.4K (₫21.8K - ₫76.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.4K (₫8.73K - ₫21.8K)

chai nước

₫13.4K (₫8.73K - ₫21.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫56.7K (₫56.7K - ₫87.3K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫56.7K (₫56.7K - ₫87.3K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.9K (₫10.9K - ₫24.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.9K (₫10.9K - ₫24.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Polomolok

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.3K (PHP 97)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫24K (PHP 55)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.2K (PHP 111)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫136K (PHP 313)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13.2K (PHP 30)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫196K (PHP 450)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫26.4K (PHP 61)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫37.6K (PHP 86)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫65.5K (PHP 150)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫74.2K (PHP 170)
  11. Táo (1kg) ₫68.8K (PHP 158)
  12. Cam (1kg) ₫59.1K (PHP 135)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.7K (PHP 75)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.8K (PHP 50)
  15. Một kg gạo trắng ₫17.5K (PHP 40)
  16. Cà chua (1kg) ₫21.8K (PHP 50)
  17. Chuối (1kg) ₫15.3K (PHP 35)
  18. Hành tây (1kg) ₫78.5K (PHP 180)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫153K (PHP 350)

Giá Trong Nhà Hàng Polomolok

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫43.6K (PHP 100)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫327K (PHP 750)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫56.7K (PHP 130)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.4K (PHP 65)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫39.3K (PHP 90)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.9K (PHP 25)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.4K (PHP 31)
  8. Cà phê cappuccino ₫57.4K (PHP 131)

Chi Phí Sinh Hoạt Polomolok

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.36K (PHP 10)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫349K (PHP 800)
  3. Xăng (1 lít) ₫24.4K (PHP 56)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫436M (PHP 1M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.18M (PHP 5K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.53M (PHP 3.5K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.42M (PHP 3.25K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫720K (PHP 1.65K)
  9. numb_34 ₫305K (PHP 700)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫960K (PHP 2.2K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫655K (PHP 1.5K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.75M (PHP 4K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.61M (PHP 3.7K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫480M (PHP 1.1M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.93M (PHP 6.72K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫17.5M (PHP 40K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫37.1M (PHP 85K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.73M (PHP 20K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.55M (PHP 15K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 6%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫19.6K (PHP 45)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.89K (PHP 13.5)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫52.4K (PHP 120)

Chi Phí Giải Trí Polomolok

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫218K (PHP 500)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫52.4K (PHP 120)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫109K (PHP 250)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫6.55M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫196K (₫164K - ₫262K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫960K (₫960K - ₫2.18M)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫43.6K (₫43.6K - ₫218K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24K (₫24K - ₫35.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.18M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ