Giá cả tại Bulacan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bulacan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bulacan.

Bulacan thay đổi giá cả hikersbay.com
Bulacan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Bulacan? Bulacan - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Bulacan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Bulacan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Philippines Peso Philipin (PHP). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,229 Peso Philipin. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,29 Peso Philipin. Và ngược lại: Với 10 Peso Philipin bạn có thể nhận được 4,36 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Philippines so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 79%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Bulacan thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 53%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bulacan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bulacan không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Bulacan, chẳng hạn như: nước đóng chai, Gạo, hành tây, ức gà, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bulacan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bulacan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bulacan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 54.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 69.8 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 393 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 56.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bulacan, bao gồm cả nước đóng chai, Gạo, hành tây, ức gà, or bánh mì


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Bulacan trong các nước lân cận? Xem giá tại: México, Đài Loan, Brunei, Hồng Kông, and Ma Cao.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bulacan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bulacan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Bulacan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bulacan

Bulacan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.05M (₫1.75M - ₫4.36M)

Phí

₫3.05M (₫1.75M - ₫4.36M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫582K (₫436K - ₫742K)

Internet

₫582K (₫436K - ₫742K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫520K (₫175K - ₫1.09M)

quần Jean

₫520K (₫175K - ₫1.09M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.99M

thu nhập trung bình

₫7.99M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.09M (₫2.18M - ₫8.01M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.09M (₫2.18M - ₫8.01M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫4.23M (₫2.18M - ₫7.88M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.23M (₫2.18M - ₫7.88M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫27.6K (₫15.3K - ₫54.3K)

bánh mì

₫27.6K (₫15.3K - ₫54.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫81.6K (₫65.5K - ₫524K)

Pho mát

₫81.6K (₫65.5K - ₫524K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫22K (₫18.3K - ₫26.2K)

Gạo

₫22K (₫18.3K - ₫26.2K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫24.4K (₫17.5K - ₫52.4K)

cà chua

₫24.4K (₫17.5K - ₫52.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫36.5K (₫21.8K - ₫69.8K)

Chuối

₫36.5K (₫21.8K - ₫69.8K)
Giá cả ở 14% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫78.5K (₫52.4K - ₫305K)

Rượu

₫78.5K (₫52.4K - ₫305K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫54.5K (₫39.3K - ₫109K)

nhà hàng rẻ

₫54.5K (₫39.3K - ₫109K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫28.4K (₫26.2K - ₫87.3K)

bia địa phương

₫28.4K (₫26.2K - ₫87.3K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫43.6K (₫34.9K - ₫122K)

Cà phê

₫43.6K (₫34.9K - ₫122K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.18K (₫6.55K - ₫17.5K)

chai nước

₫8.18K (₫6.55K - ₫17.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫69.8K (₫52.4K - ₫87.3K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫69.8K (₫52.4K - ₫87.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17.5K (₫8.73K - ₫30.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17.5K (₫8.73K - ₫30.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bulacan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫48.5K (PHP 111)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫27.6K (PHP 63)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.4K (PHP 111)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫81.6K (PHP 187)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫16.8K (PHP 39)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫78.5K (PHP 180)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫25.1K (PHP 58)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.7K (PHP 93)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫58.9K (PHP 135)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫85.2K (PHP 195)
  11. Táo (1kg) ₫42.2K (PHP 97)
  12. Cam (1kg) ₫34.9K (PHP 80)
  13. Khoai tây (1kg) ₫28.7K (PHP 66)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.7K (PHP 34)
  15. Một kg gạo trắng ₫22K (PHP 50)
  16. Cà chua (1kg) ₫24.4K (PHP 56)
  17. Chuối (1kg) ₫36.5K (PHP 84)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.7K (PHP 93)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫138K (PHP 317)

Giá Trong Nhà Hàng Bulacan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫54.5K (PHP 125)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫393K (PHP 900)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫69.8K (PHP 160)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫28.4K (PHP 65)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫57.8K (PHP 133)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17.5K (PHP 40)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.18K (PHP 18.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫43.6K (PHP 100)

Chi Phí Sinh Hoạt Bulacan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.73K (PHP 20)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.5K (PHP 65)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫661M (PHP 1.51M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.09M (PHP 11.7K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.67M (PHP 6.13K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫10.2M (PHP 23.3K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.23M (PHP 9.69K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.05M (PHP 7K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫582K (PHP 1.33K)
  10. numb_34 ₫909K (PHP 2.08K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫520K (PHP 1.19K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫637K (PHP 1.46K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.92M (PHP 4.39K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.15M (PHP 2.63K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫362M (PHP 830K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.19M (PHP 5.02K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫52.4M (PHP 120K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫98.2M (PHP 225K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫39.3M (PHP 90K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.99M (PHP 18.3K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,7%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.5K (PHP 40)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫5.78K (PHP 13.3)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫65.5K (PHP 150)

Chi Phí Giải Trí Bulacan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫436K (PHP 1K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫21.8K (PHP 50)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫120K (PHP 275)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Philippines là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Philippines

Giá: Davao   General Santos   Manila   Quezon   Dasmariñas   Iloilo   San Fernando   Antipolo   San Juan   San Jose del Monte  

Chi phí sống tại Philippines: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Philippines với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.23M (₫2.18M - ₫7.88M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫24.4K (₫17.5K - ₫52.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫69.8K (₫52.4K - ₫87.3K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫27.6K (₫15.3K - ₫54.3K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.99M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫78.5K (₫52.4K - ₫305K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ