Giá cả tại Nepal

Giá siêu thị ở Nepal là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Nepal có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Nepal và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Nepal: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Nepal Rupee Nepal (NPR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,534 Rupee Nepal. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 5,34 Rupee Nepal. Và ngược lại: Với 10 Rupee Nepal bạn có thể nhận được 1,87 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nepal là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nepal

Giá: Kathmandu   Pokhara   Biratnagar   Bharatpur   Butwal   Kirtipur   Rajbiraj   Birgunj (Birganj)   Janakpurdham (Janakpur)   Lalitpur (Patan)  

Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Nepal so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Nepal thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 18%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 60%.

Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Nepal


Khách sạn có đắt không tại Nepal? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Nepal?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nepal là ₫922K (NPR 4.92K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫637K (NPR 3.4K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫214K (NPR 1.14K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nepal tại ₫655K (NPR 3.5K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫683K (NPR 3.65K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.68M (NPR 8.97K) tại Nepal Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫12M (NPR 64.3K)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Nepal trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bhutan, Bangladesh, Ấn Độ, Myanmar, and Pakistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Nepal

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Nepal

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Nepal

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Nepal

So sánh giá đã chọn trong Nepal với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫989K (₫468K - ₫1.87M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫254K (₫187K - ₫468K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫623K (₫281K - ₫1.31M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫5.36M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.97M (₫1.5M - ₫9.36M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫4.45M (₫2.43M - ₫9.36M)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫13.2K (₫7.49K - ₫24.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫199K (₫93.6K - ₫562K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫19.9K (₫11.2K - ₫33.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫15.9K (₫5.98K - ₫28.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫24.4K (₫16.8K - ₫37.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫168K (₫93.6K - ₫374K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫46.8K (₫28.1K - ₫93.6K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫65.5K (₫37.4K - ₫103K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫39.4K (₫18.7K - ₫65.5K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫4.44K (₫3.74K - ₫9.36K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫187K (₫131K - ₫187K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11.9K (₫9.36K - ₫18.7K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thay đổi trong những năm trước tại Nepal

Giá bánh mì có tăng trong Nepal không?
Bánh mì trong những năm trước có giá: 2012: 6,99 N ₫(37 NPR), 2013: 10,4 N ₫(55 NPR), 2014: 9,14 N ₫(49 NPR), 2015: 7,84 N ₫(42 NPR), 2016: 9,48 N ₫(51 NPR), 2017: 11,6 N ₫(62 NPR) và 2018: 8,63 N ₫(46 NPR).

Nepal thay đổi giá cả: Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 2012-2018
Nepal thay đổi giá cả Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Chuối qua các năm: 2015: 16,6 N ₫(89 NPR), 2016: 16,9 N ₫(90 NPR), 2017: 19,3 N ₫(103 NPR) và 2018: 19,3 N ₫(103 NPR)

Nepal thay đổi giá cả: Chuối (1kg) 2015-2018
Nepal thay đổi giá cả Chuối (1kg) hikersbay.com

Giá cả trong các nhà hàng ở Nepal có tăng không?
Trong nhà hàng bình dân, giá cho một bữa ăn là: 2012: 28,7 N ₫(153 NPR), 2013: 28,1 N ₫(150 NPR), 2014: 28,1 N ₫(150 NPR), 2015: 28,1 N ₫(150 NPR), 2016: 33,7 N ₫(180 NPR), 2017: 46,8 N ₫(250 NPR) và 2018: 46,8 N ₫(250 NPR)

Nepal thay đổi giá cả: Bữa ăn trong nhà hàng bình dân 2012-2018
Nepal thay đổi giá cả Bữa ăn trong nhà hàng bình dân hikersbay.com

Thay đổi giá tại Thuê Một Căn Hộ Nhỏ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 1,35 Tr ₫(7,24 N NPR), 2013: 1,74 Tr ₫(9,28 N NPR), 2014: 1,59 Tr ₫(8,5 N NPR), 2015: 2,11 Tr ₫(11,3 N NPR), 2016: 2,32 Tr ₫(12,4 N NPR), 2017: 3,27 Tr ₫(17,5 N NPR) và 2018: 3,16 Tr ₫(16,9 N NPR)

Nepal thay đổi giá cả: Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố 2012-2018
Nepal thay đổi giá cả Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố hikersbay.com
Nepal thay đổi giá cả: Taxi 1km (giá cước thông thường) 2012-2018
Nepal thay đổi giá cả Taxi 1km (giá cước thông thường) hikersbay.com

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Nepal

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không