Giá cả tại Mahajanga

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mahajanga? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mahajanga.

Giá siêu thị ở Mahajanga là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Mahajanga có cao hơn so với nước Mỹ không? Mahajanga - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Mahajanga: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Madagascar Ariary Malagasy (MGA). Với 10 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,85 Ariary Malagasy. Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 18,5 Ariary Malagasy. Và ngược lại: Với 10 Ariary Malagasy bạn có thể nhận được 54,1 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Madagascar so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 72%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 83%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Mahajanga thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 81%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 64%.

Khách sạn có đắt không tại Mahajanga? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mahajanga?

Giá trung bình của chỗ ở tại Madagascar là ₫1.16M (MGA 214K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Madagascar tại ₫1.06M (MGA 197K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.13M (MGA 210K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.78M (MGA 514K) tại Madagascar


Có đắt không trong các cửa hàng ở Mahajanga? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mahajanga không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Mahajanga, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Bia, Khoai tây, rau diếp, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mahajanga không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mahajanga là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mahajanga?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 29.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 125 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 284 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 64.9 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 27.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mahajanga, bao gồm cả bia nước ngoài, Bia, Khoai tây, rau diếp, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Mahajanga trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Mayotte, Comoros, Mauritius, Mozambique, and Malawi.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mahajanga

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mahajanga

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mahajanga

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mahajanga

Mahajanga - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.08M

Phí

₫1.08M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫541K

Internet

₫541K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.12M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.12M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫10.8M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫10.8M
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.8K (₫3.79K - ₫21.6K)

bánh mì

₫14.8K (₫3.79K - ₫21.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫162K (₫135K - ₫189K)

Pho mát

₫162K (₫135K - ₫189K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫14.2K (₫13K - ₫15.2K)

Gạo

₫14.2K (₫13K - ₫15.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.6K (₫5.41K - ₫16.2K)

cà chua

₫12.6K (₫5.41K - ₫16.2K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫13.5K (₫10.8K - ₫16.2K)

Chuối

₫13.5K (₫10.8K - ₫16.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫135K (₫54.1K - ₫216K)

Rượu

₫135K (₫54.1K - ₫216K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫29.8K (₫27.1K - ₫32.5K)

nhà hàng rẻ

₫29.8K (₫27.1K - ₫32.5K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫32.5K (₫16.2K - ₫71.2K)

bia địa phương

₫32.5K (₫16.2K - ₫71.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫16.2K (₫16.2K - ₫16.2K)

Cà phê

₫16.2K (₫16.2K - ₫16.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.3K (₫6.49K - ₫23.7K)

chai nước

₫17.3K (₫6.49K - ₫23.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫125K (₫59.5K - ₫190K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫125K (₫59.5K - ₫190K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫27.4K (₫7.58K - ₫47.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.4K (₫7.58K - ₫47.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mahajanga

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫26.1K (MGA 4.83K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.8K (MGA 2.73K)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.6K (MGA 8.8K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫162K (MGA 30K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.9K (MGA 2.75K)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫135K (MGA 25K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.8K (MGA 3.67K)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫24.3K (MGA 4.5K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫27.1K (MGA 5K)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫130K (MGA 24K)
  11. Táo (1kg) ₫23.4K (MGA 4.33K)
  12. Cam (1kg) ₫18K (MGA 3.33K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫11.7K (MGA 2.17K)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.92K (MGA 1.83K)
  15. Một kg gạo trắng ₫14.2K (MGA 2.63K)
  16. Cà chua (1kg) ₫12.6K (MGA 2.33K)
  17. Chuối (1kg) ₫13.5K (MGA 2.5K)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.2K (MGA 2.07K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫81.2K (MGA 15K)

Giá Trong Nhà Hàng Mahajanga

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫29.8K (MGA 5.5K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫284K (MGA 52.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫125K (MGA 23K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫32.5K (MGA 6K)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫32.5K (MGA 6K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫27.4K (MGA 5.06K)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.3K (MGA 3.2K)
  8. Cà phê cappuccino ₫16.2K (MGA 3K)

Chi Phí Sinh Hoạt Mahajanga

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.25K (MGA 600)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫216K (MGA 40K)
  3. Xăng (1 lít) ₫27K (MGA 5K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.12M (MGA 1.5M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.49M (MGA 1.2M)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫16.2M (MGA 3M)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.8M (MGA 2M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.08M (MGA 200K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫541K (MGA 100K)
  10. numb_34 ₫162K (MGA 30K)

Chi Phí Giải Trí Mahajanga

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫433K (MGA 80K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Madagascar là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Madagascar

Giá: Antananarivo   Toamasina   Mahajanga   Antsirabe   Toliara   Manakara   Mananara Nord   Antsiranana   Nosy Be   Andoany  

Chi phí sống tại Madagascar: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Madagascar với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫27.4K (₫7.58K - ₫47.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫12.6K (₫5.41K - ₫16.2K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫13.5K (₫10.8K - ₫16.2K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.08M
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫135K (₫54.1K - ₫216K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫32.5K (₫16.2K - ₫71.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ