Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mizdah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mizdah.
Tiền tệ trong Libya Dinar Libi (LYD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0192 Dinar Libi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,192 Dinar Libi. Và ngược lại: Với 10 Dinar Libi bạn có thể nhận được 52 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Libya so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 72%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 71%. Chi phí sinh hoạt ở Mizdah thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 60%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 63%.
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mizdah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mizdah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mizdah?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 156 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 107 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 624 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 36.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mizdah, bao gồm cả Thịt bò, Táo, Thuốc lá, Khoai tây, or Rượu
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Mizdah không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Tchad, Tunisia, Malta, Niger, and Ai Cập.
Phí
₫1.36M (₫520K - ₫3.77M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫492K (₫260K - ₫1.04M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫766K (₫390K - ₫1.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫8.3K (₫5.2K - ₫26K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫124K (₫52K - ₫234K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫31K (₫18.2K - ₫46.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫14.1K (₫5.2K - ₫22.9K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫28.3K (₫20.8K - ₫41.6K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫20.2K (₫13K - ₫41.6K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫156K (₫78K - ₫260K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫18.2K (₫10.4K - ₫36.4K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫14.5K (₫9.1K - ₫26K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫3.67K (₫2.6K - ₫10.4K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫107K (₫104K - ₫130K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫12.4K (₫10.4K - ₫15.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Mizdah
Giá Trong Nhà Hàng Mizdah
Chi Phí Sinh Hoạt Mizdah
Chi Phí Giải Trí Mizdah
Giá: Benghazi Tripoli Zliten Az-zawiyah Al Bayda Gharyan Ajdabiya Misratah (Misrata) Masallatah Tarhuna (Tarhunah)
cà chua
₫14.1K (₫5.2K - ₫22.9K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫8.3K (₫5.2K - ₫26K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫12.4K (₫10.4K - ₫15.6K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫124K (₫52K - ₫234K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫31K (₫18.2K - ₫46.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫14.5K (₫9.1K - ₫26K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ