Giá cả tại Zikhron Ya'akov

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Zikhron Ya'akov? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Zikhron Ya'akov.

Zikhron Ya'akov thay đổi giá cả hikersbay.com
Zikhron Ya'akov Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Zikhron Ya'akov là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Zikhron Ya'akov có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Zikhron Ya'akov: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Zikhron Ya'akov: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Israel Sheqel Israel mới (ILS ₪). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0142 Sheqel Israel mới. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,142 Sheqel Israel mới. Và ngược lại: Với 10 Sheqel Israel mới bạn có thể nhận được 70,3 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét các loại chi phí và giá cả khác nhau, khi các chi phí được tổng kết, hóa ra cần phải chi tiêu nhiều hơn ở Zikhron Ya'akov so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 14%. Nếu bạn đi đến nhà hàng, chi phí cho bữa tối không nên khác biệt đáng kể so với những gì chúng tôi đã quen thuộc ở nước Mỹ. Chi phí sinh hoạt tại Zikhron Ya'akov có thể so sánh với chi phí sinh hoạt tại nước Mỹ. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 68%.

Khách sạn có đắt không tại Zikhron Ya'akov? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Zikhron Ya'akov?

Giá trung bình của chỗ ở tại Israel là ₫4.92M (₪700). Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.78M (₪822)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Zikhron Ya'akov? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Zikhron Ya'akov không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Zikhron Ya'akov, chẳng hạn như: Khoai tây, Trứng, Chuối, bia nước ngoài, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Zikhron Ya'akov không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Zikhron Ya'akov là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Zikhron Ya'akov?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 527 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 369 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.93 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 436 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 60.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Zikhron Ya'akov, bao gồm cả Khoai tây, Trứng, Chuối, bia nước ngoài, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Zikhron Ya'akov trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Palestine, Jordan, Liban, Cộng hòa Síp, and Syria.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Zikhron Ya'akov

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Zikhron Ya'akov

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Zikhron Ya'akov

Zikhron Ya'akov - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫5.91M (₫3.51M - ₫9.84M)

Phí

₫5.91M (₫3.51M - ₫9.84M)
13% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫539K (₫211K - ₫1.05M)

Internet

₫539K (₫211K - ₫1.05M)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫2.23M (₫1.05M - ₫3.72M)

quần Jean

₫2.23M (₫1.05M - ₫3.72M)
67% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫91.8M

thu nhập trung bình

₫91.8M
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫65.6K (₫38.7K - ₫126K)

bánh mì

₫65.6K (₫38.7K - ₫126K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫354K (₫197K - ₫1.41M)

Pho mát

₫354K (₫197K - ₫1.41M)
8,2% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫70.3K (₫49.2K - ₫97.7K)

Gạo

₫70.3K (₫49.2K - ₫97.7K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫46.9K (₫34.4K - ₫91.4K)

cà chua

₫46.9K (₫34.4K - ₫91.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫60.3K (₫42.2K - ₫105K)

Chuối

₫60.3K (₫42.2K - ₫105K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫281K (₫281K - ₫492K)

Rượu

₫281K (₫281K - ₫492K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫527K (₫351K - ₫1.05M)

nhà hàng rẻ

₫527K (₫351K - ₫1.05M)
3,7% hơn nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫218K (₫176K - ₫281K)

bia địa phương

₫218K (₫176K - ₫281K)
hơn một nửa so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫104K (₫84.3K - ₫141K)

Cà phê

₫104K (₫84.3K - ₫141K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫61.7K (₫42.2K - ₫105K)

chai nước

₫61.7K (₫42.2K - ₫105K)
18% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫369K (₫351K - ₫457K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫369K (₫351K - ₫457K)
35% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫60.9K (₫56.2K - ₫105K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫60.9K (₫56.2K - ₫105K)
Giá cả ở 3,6% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Zikhron Ya'akov

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫37.5K (₪5.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫65.6K (₪9.3)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫87.6K (₪12.5)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫354K (₪50)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫33.6K (₪4.8)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫281K (₪40)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫52.7K (₪7.5)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫77.3K (₪11)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫239K (₪34)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫227K (₪32)
  11. Táo (1kg) ₫84.3K (₪12)
  12. Cam (1kg) ₫48.8K (₪6.9)
  13. Khoai tây (1kg) ₫38.7K (₪5.5)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫53.5K (₪7.6)
  15. Một kg gạo trắng ₫70.3K (₪10)
  16. Cà chua (1kg) ₫46.9K (₪6.7)
  17. Chuối (1kg) ₫60.3K (₪8.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.1K (₪5.7)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫527K (₪75)

Giá Trong Nhà Hàng Zikhron Ya'akov

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫527K (₪75)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.93M (₪275)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫369K (₪53)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫218K (₪31)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫141K (₪20)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫60.9K (₪8.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫61.7K (₪8.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫104K (₪14.8)

Chi Phí Sinh Hoạt Zikhron Ya'akov

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫42.2K (₪6)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.05M (₪150)
  3. Xăng (1 lít) ₫49K (₪7)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫952M (₪136K)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫5.91M (₪841)
  6. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫539K (₪77)
  7. numb_34 ₫274K (₪39)
  8. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫2.23M (₪317)
  9. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.56M (₪222)
  10. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫3.21M (₪457)
  11. 1 đôi giày da nam ₫3.51M (₪500)
  12. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫972M (₪138K)
  13. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫19.3M (₪2.75K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫148M (₪21K)
  15. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫176M (₪25K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫141M (₪20K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫91.8M (₪13.1K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3,8%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫77.3K (₪11)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫14.1K (₪2)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫814K (₪116)

Zikhron Ya'akov chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Zikhron Ya'akov Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Zikhron Ya'akov

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.34M (₪333)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫281K (₪40)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Israel là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Israel

Giá: Bat Yam   Haifa   Holon   Netanya   Ramat Gan   Jerusalem   Beersheba   Ashdod   Ra'anana   Hadera  

Chi phí sống tại Israel: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Israel với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫281K (₫281K - ₫492K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫60.9K (₫56.2K - ₫105K)
Giá cả ở 3.6% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫354K (₫197K - ₫1.41M)
8.2% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫2.23M (₫1.05M - ₫3.72M)
67% hơn nước Mỹ

cà chua

₫46.9K (₫34.4K - ₫91.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫65.6K (₫38.7K - ₫126K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ